(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inert atmosphere
C1

inert atmosphere

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

bầu không khí trơ môi trường khí trơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inert atmosphere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bầu khí quyển bao gồm các khí trơ, không dễ dàng phản ứng hóa học với các chất khác.

Definition (English Meaning)

An atmosphere composed of gases that do not readily react chemically with other substances.

Ví dụ Thực tế với 'Inert atmosphere'

  • "The welding process was carried out in an inert atmosphere of argon to prevent oxidation of the metal."

    "Quá trình hàn được thực hiện trong môi trường khí trơ argon để ngăn chặn quá trình oxy hóa kim loại."

  • "An inert atmosphere is essential for handling air-sensitive compounds."

    "Một bầu khí quyển trơ là cần thiết để xử lý các hợp chất nhạy cảm với không khí."

  • "The inside of the glovebox is maintained under an inert atmosphere."

    "Bên trong hộp găng tay được duy trì dưới một bầu khí quyển trơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inert atmosphere'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: atmosphere
  • Adjective: inert
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

noble gas atmosphere(bầu khí quyển khí hiếm)

Trái nghĩa (Antonyms)

reactive atmosphere(bầu khí quyển phản ứng)

Từ liên quan (Related Words)

argon(argon)
nitrogen(nitơ)
helium(heli)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chemistry Physics Engineering

Ghi chú Cách dùng 'Inert atmosphere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'inert atmosphere' thường được sử dụng trong các quy trình hóa học, vật lý và luyện kim, nơi cần ngăn chặn các phản ứng không mong muốn với oxy, hơi nước hoặc các khí khác. Các khí trơ phổ biến được sử dụng là argon, nitrogen và helium. Cần phân biệt với 'protective atmosphere' (bầu khí quyển bảo vệ) có thể bao gồm các khí có phản ứng nhưng được kiểm soát cẩn thận để bảo vệ vật liệu (ví dụ: hydro trong một số quy trình hàn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

Khi nói về việc thực hiện một quy trình *trong* một bầu khí quyển trơ ('The experiment was performed in an inert atmosphere.'), hoặc các vật liệu được giữ *dưới* một bầu khí quyển trơ để bảo quản ('The sample was stored under an inert atmosphere to prevent oxidation.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inert atmosphere'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)