(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inescapable
C1

inescapable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể tránh khỏi không thể thoát khỏi chắc chắn xảy ra bất khả kháng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inescapable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể tránh khỏi hoặc ngăn chặn được.

Definition (English Meaning)

Impossible to avoid or prevent.

Ví dụ Thực tế với 'Inescapable'

  • "The conclusion was inescapable: they were doomed."

    "Kết luận là không thể tránh khỏi: họ đã обречены."

  • "For many, death is an inescapable part of life."

    "Đối với nhiều người, cái chết là một phần không thể tránh khỏi của cuộc sống."

  • "The company faces inescapable financial difficulties."

    "Công ty đang đối mặt với những khó khăn tài chính không thể tránh khỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inescapable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inescapable
  • Adverb: inescapably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unavoidable(không thể tránh khỏi)
inevitable(tất yếu) unpreventable(không thể ngăn chặn)

Trái nghĩa (Antonyms)

avoidable(có thể tránh khỏi)
preventable(có thể ngăn chặn)

Từ liên quan (Related Words)

fate(số phận)
destiny(định mệnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inescapable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inescapable' thường được dùng để nhấn mạnh tính chất không thể tránh được của một sự kiện, tình huống hoặc kết quả nào đó. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ đồng nghĩa như 'unavoidable' hay 'inevitable' vì nó gợi ý về một sự giam cầm, rằng người ta không thể trốn thoát được. Trong khi 'unavoidable' đơn giản chỉ ra rằng điều gì đó sẽ xảy ra, và 'inevitable' nhấn mạnh đến tính tất yếu dựa trên quy luật hoặc diễn biến, thì 'inescapable' còn ám chỉ sự bế tắc, không có lối thoát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from for

Khi đi với 'from', nó thường mô tả việc không thể trốn thoát khỏi một tình huống hoặc trách nhiệm nào đó (ví dụ: 'inescapable from reality'). Khi đi với 'for', nó thường mô tả một kết quả không thể tránh khỏi (ví dụ: 'inescapable for failure').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inescapable'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you commit a crime, punishment is inescapably certain.
Nếu bạn phạm tội, hình phạt chắc chắn không thể tránh khỏi.
Phủ định
If you try to run from your problems, they aren't inescapably gone.
Nếu bạn cố gắng trốn tránh vấn đề của mình, chúng không nhất thiết biến mất.
Nghi vấn
If a black hole forms, is the gravitational pull inescapably strong?
Nếu một lỗ đen hình thành, lực hấp dẫn có mạnh đến mức không thể thoát khỏi không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to face the inescapable truth about his mistakes.
Anh ấy sẽ phải đối mặt với sự thật không thể trốn tránh về những sai lầm của mình.
Phủ định
They are not going to find the consequences of their actions inescapably difficult to handle.
Họ sẽ không thấy hậu quả của hành động của mình là khó khăn đến mức không thể tránh khỏi để xử lý.
Nghi vấn
Are you going to feel inescapably drawn to him despite his flaws?
Bạn có cảm thấy bị anh ấy thu hút một cách không thể tránh khỏi mặc dù anh ấy có những khuyết điểm không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the asteroid hits, humanity will have found the situation inescapably hopeless.
Vào thời điểm tiểu hành tinh va vào, nhân loại sẽ thấy tình huống một cách không thể tránh khỏi là vô vọng.
Phủ định
By then, the company won't have considered the consequences of their actions inescapably significant.
Đến lúc đó, công ty sẽ không coi hậu quả từ hành động của họ là vô cùng quan trọng.
Nghi vấn
Will they have found themselves in an inescapably difficult position by the end of the negotiation?
Liệu họ có thấy mình ở trong một vị trí khó khăn không thể tránh khỏi vào cuối cuộc đàm phán không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The feeling of dread was more inescapably present than her usual anxiety.
Cảm giác kinh hoàng hiện diện một cách không thể tránh khỏi hơn sự lo lắng thông thường của cô.
Phủ định
His fate was not as inescapably sealed as everyone believed.
Số phận của anh ấy không được định đoạt một cách không thể tránh khỏi như mọi người tin.
Nghi vấn
Is the tax burden on the poor the most inescapably heavy?
Liệu gánh nặng thuế đối với người nghèo có phải là nặng nề nhất không thể tránh khỏi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)