(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inextinguishably
C2

inextinguishably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không thể dập tắt vĩnh viễn mãi mãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inextinguishably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thể dập tắt; vĩnh viễn; một cách không thể bị đàn áp hoặc phá hủy.

Definition (English Meaning)

In a way that cannot be extinguished; permanently; in a way that cannot be suppressed or destroyed.

Ví dụ Thực tế với 'Inextinguishably'

  • "Her passion for justice burned inextinguishably within her."

    "Niềm đam mê công lý của cô ấy cháy rực rỡ không thể dập tắt bên trong cô ấy."

  • "The fire of his ambition burned inextinguishably."

    "Ngọn lửa tham vọng của anh ấy cháy không thể dập tắt."

  • "Their love for each other shone inextinguishably."

    "Tình yêu của họ dành cho nhau tỏa sáng không thể dập tắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inextinguishably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inextinguishably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

permanently(vĩnh viễn)
indelibly(không thể xóa nhòa)
unquenchably(không thể dập tắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

temporarily(tạm thời)
weakly(yếu ớt)

Từ liên quan (Related Words)

eternal(vĩnh cửu)
unyielding(bất khuất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inextinguishably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để miêu tả những cảm xúc, niềm tin, hoặc phẩm chất mạnh mẽ, không thể loại bỏ hoặc làm suy yếu. Nó nhấn mạnh tính bền vững và không thể lay chuyển của điều được mô tả. So với các trạng từ như 'permanently' (vĩnh viễn) hay 'irrevocably' (không thể hủy ngang), 'inextinguishably' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự tồn tại dai dẳng và khả năng chống lại sự hủy diệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inextinguishably'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fire burned inextinguishably, consuming everything in its path.
Ngọn lửa cháy không thể dập tắt, thiêu rụi mọi thứ trên đường đi của nó.
Phủ định
Never had a passion burned so inextinguishably within him.
Chưa bao giờ một đam mê cháy rực rỡ đến thế trong anh.
Nghi vấn
Only with great effort could the memories be kept from burning inextinguishably in his mind.
Chỉ với nỗ lực lớn, những ký ức mới có thể được ngăn chặn khỏi việc cháy mãi trong tâm trí anh.
(Vị trí vocab_tab4_inline)