inextinguishably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inextinguishably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thể dập tắt; vĩnh viễn; một cách không thể bị đàn áp hoặc phá hủy.
Definition (English Meaning)
In a way that cannot be extinguished; permanently; in a way that cannot be suppressed or destroyed.
Ví dụ Thực tế với 'Inextinguishably'
-
"Her passion for justice burned inextinguishably within her."
"Niềm đam mê công lý của cô ấy cháy rực rỡ không thể dập tắt bên trong cô ấy."
-
"The fire of his ambition burned inextinguishably."
"Ngọn lửa tham vọng của anh ấy cháy không thể dập tắt."
-
"Their love for each other shone inextinguishably."
"Tình yêu của họ dành cho nhau tỏa sáng không thể dập tắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inextinguishably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: inextinguishably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inextinguishably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để miêu tả những cảm xúc, niềm tin, hoặc phẩm chất mạnh mẽ, không thể loại bỏ hoặc làm suy yếu. Nó nhấn mạnh tính bền vững và không thể lay chuyển của điều được mô tả. So với các trạng từ như 'permanently' (vĩnh viễn) hay 'irrevocably' (không thể hủy ngang), 'inextinguishably' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự tồn tại dai dẳng và khả năng chống lại sự hủy diệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inextinguishably'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fire burned inextinguishably, consuming everything in its path.
|
Ngọn lửa cháy không thể dập tắt, thiêu rụi mọi thứ trên đường đi của nó. |
| Phủ định |
Never had a passion burned so inextinguishably within him.
|
Chưa bao giờ một đam mê cháy rực rỡ đến thế trong anh. |
| Nghi vấn |
Only with great effort could the memories be kept from burning inextinguishably in his mind.
|
Chỉ với nỗ lực lớn, những ký ức mới có thể được ngăn chặn khỏi việc cháy mãi trong tâm trí anh. |