infant mortality rate
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infant mortality rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh, là số trẻ sơ sinh dưới một tuổi tử vong trên 1.000 trẻ sinh ra sống.
Definition (English Meaning)
The number of deaths of infants under one year old per 1,000 live births.
Ví dụ Thực tế với 'Infant mortality rate'
-
"The infant mortality rate is a key indicator of a country's healthcare system."
"Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh là một chỉ số quan trọng về hệ thống chăm sóc sức khỏe của một quốc gia."
-
"The government is working to reduce the infant mortality rate through improved healthcare access."
"Chính phủ đang nỗ lực giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh thông qua việc cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe."
-
"A high infant mortality rate can indicate underlying issues with sanitation and nutrition."
"Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh cao có thể chỉ ra các vấn đề tiềm ẩn về vệ sinh và dinh dưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infant mortality rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infant mortality rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infant mortality rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe cộng đồng và điều kiện sống của một quốc gia hoặc khu vực. Nó phản ánh chất lượng chăm sóc sức khỏe, dinh dưỡng, vệ sinh môi trường và các yếu tố kinh tế - xã hội khác. Tỷ lệ này thường được sử dụng để so sánh sự phát triển giữa các quốc gia và theo dõi sự tiến bộ theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ khu vực địa lý hoặc nhóm dân số mà tỷ lệ được đo (ví dụ: 'infant mortality rate in Africa'). Sử dụng 'of' khi nói về nguyên nhân gây ra tỷ lệ đó (ví dụ: 'impact of poverty on infant mortality rate').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infant mortality rate'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government's policies affect the infant mortality rate.
|
Các chính sách của chính phủ ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh. |
| Phủ định |
Developed countries do not have a high infant mortality rate.
|
Các nước phát triển không có tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh cao. |
| Nghi vấn |
Does poverty influence the infant mortality rate?
|
Nghèo đói có ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh không? |