maternal mortality rate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maternal mortality rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ tử vong mẹ trên 100.000 ca sinh sống, do các biến chứng từ thai kỳ hoặc sinh nở.
Definition (English Meaning)
The number of maternal deaths per 100,000 live births, due to complications from pregnancy or childbirth.
Ví dụ Thực tế với 'Maternal mortality rate'
-
"The maternal mortality rate in developing countries is significantly higher than in developed countries."
"Tỷ lệ tử vong mẹ ở các nước đang phát triển cao hơn đáng kể so với các nước phát triển."
-
"Reducing the maternal mortality rate is a key Sustainable Development Goal."
"Giảm tỷ lệ tử vong mẹ là một Mục tiêu Phát triển Bền vững quan trọng."
-
"Access to quality prenatal care is crucial for lowering the maternal mortality rate."
"Tiếp cận dịch vụ chăm sóc trước sinh chất lượng là rất quan trọng để giảm tỷ lệ tử vong mẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maternal mortality rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maternal mortality rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maternal mortality rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ số này phản ánh chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản và là một chỉ báo quan trọng về sức khỏe cộng đồng. 'Maternal deaths' bao gồm các trường hợp tử vong trong quá trình mang thai, sinh nở hoặc trong vòng 42 ngày sau khi chấm dứt thai kỳ, do bất kỳ nguyên nhân nào liên quan đến hoặc trầm trọng hơn do thai kỳ hoặc việc quản lý nó, nhưng không bao gồm các trường hợp tử vong do tai nạn hoặc ngẫu nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of' thường được dùng để chỉ nguyên nhân gây tử vong (e.g., 'maternal mortality rate of hemorrhage'). 'In' được dùng để chỉ địa điểm hoặc quần thể mà tỷ lệ được đo (e.g., 'maternal mortality rate in sub-Saharan Africa').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maternal mortality rate'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country had significantly reduced its maternal mortality rate before the new healthcare initiative was implemented.
|
Đất nước đã giảm đáng kể tỷ lệ tử vong ở bà mẹ trước khi sáng kiến chăm sóc sức khỏe mới được thực hiện. |
| Phủ định |
They had not addressed the underlying issues contributing to the high maternal mortality rate, despite their efforts.
|
Họ đã không giải quyết các vấn đề cơ bản góp phần vào tỷ lệ tử vong mẹ cao, mặc dù đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Had the government invested enough in prenatal care before the sudden increase in the maternal mortality rate?
|
Chính phủ đã đầu tư đủ vào chăm sóc trước khi sinh trước khi tỷ lệ tử vong mẹ đột ngột tăng lên chưa? |