infection fatality rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infection fatality rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ tử vong do nhiễm bệnh. Nó được tính bằng số ca tử vong do một bệnh gây ra chia cho tổng số ca nhiễm bệnh đã được xác nhận.
Definition (English Meaning)
The proportion of deaths among all infected individuals. It is calculated as the number of deaths caused by a disease divided by the total number of confirmed infections.
Ví dụ Thực tế với 'Infection fatality rate'
-
"The infection fatality rate of COVID-19 varies significantly depending on age."
"Tỷ lệ tử vong do nhiễm COVID-19 thay đổi đáng kể tùy thuộc vào độ tuổi."
-
"Early estimates of the infection fatality rate were much higher than later estimates."
"Các ước tính ban đầu về tỷ lệ tử vong do nhiễm bệnh cao hơn nhiều so với các ước tính sau này."
-
"The infection fatality rate is a key metric for understanding the severity of a pandemic."
"Tỷ lệ tử vong do nhiễm bệnh là một thước đo quan trọng để hiểu mức độ nghiêm trọng của một đại dịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infection fatality rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infection fatality rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infection fatality rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
IFR là một chỉ số quan trọng trong dịch tễ học để đánh giá mức độ nghiêm trọng của một bệnh truyền nhiễm. Nó khác với case fatality rate (CFR), chỉ tính tỷ lệ tử vong trong số các ca bệnh được xác nhận (thường chỉ các ca có triệu chứng). IFR khó xác định chính xác hơn CFR vì việc thống kê tất cả các ca nhiễm bệnh, bao gồm cả những ca không triệu chứng hoặc chưa được phát hiện, là rất khó khăn. IFR có thể thay đổi tùy thuộc vào nhóm tuổi, tình trạng sức khỏe và các yếu tố khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính (ví dụ: 'IFR of COVID-19'). 'from' và 'due to' được dùng để chỉ nguyên nhân (ví dụ: 'deaths from/due to a high IFR').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infection fatality rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.