epidemiology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epidemiology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành y học nghiên cứu về sự xuất hiện, phân bố và khả năng kiểm soát các bệnh và các yếu tố khác liên quan đến sức khỏe.
Definition (English Meaning)
The branch of medicine which deals with the incidence, distribution, and possible control of diseases and other factors relating to health.
Ví dụ Thực tế với 'Epidemiology'
-
"Epidemiology plays a crucial role in understanding and controlling infectious diseases."
"Dịch tễ học đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu và kiểm soát các bệnh truyền nhiễm."
-
"Researchers are conducting an epidemiology study to determine the cause of the recent outbreak."
"Các nhà nghiên cứu đang tiến hành một nghiên cứu dịch tễ học để xác định nguyên nhân của đợt bùng phát gần đây."
-
"The field of epidemiology has advanced significantly in recent years."
"Lĩnh vực dịch tễ học đã phát triển đáng kể trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epidemiology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: epidemiology
- Adjective: epidemiological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epidemiology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Epidemiology tập trung vào việc xác định nguyên nhân và các yếu tố rủi ro liên quan đến bệnh tật trong quần thể, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả. Khác với clinical medicine (y học lâm sàng) tập trung vào điều trị bệnh cho từng cá nhân, epidemiology hướng đến sức khỏe cộng đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường dùng để chỉ đối tượng nghiên cứu của dịch tễ học (e.g., the epidemiology of influenza). in: Thường dùng để chỉ địa điểm hoặc quần thể mà dịch tễ học được nghiên cứu (e.g., the epidemiology in Africa). on: Thường dùng khi nói về việc nghiên cứu về một khía cạnh cụ thể của dịch tễ học (e.g., research on epidemiology).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epidemiology'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Epidemiology is a crucial field for understanding and controlling disease outbreaks.
|
Dịch tễ học là một lĩnh vực quan trọng để hiểu và kiểm soát sự bùng phát dịch bệnh. |
| Phủ định |
Epidemiology isn't always able to predict the exact course of a pandemic.
|
Dịch tễ học không phải lúc nào cũng có thể dự đoán chính xác diễn biến của một đại dịch. |
| Nghi vấn |
Is epidemiology a requirement for public health policy development?
|
Dịch tễ học có phải là một yêu cầu để phát triển chính sách y tế công cộng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His approach to epidemiological research is as comprehensive as hers.
|
Cách tiếp cận nghiên cứu dịch tễ học của anh ấy toàn diện như của cô ấy. |
| Phủ định |
This epidemiological study is less conclusive than the previous one.
|
Nghiên cứu dịch tễ học này ít có tính thuyết phục hơn nghiên cứu trước. |
| Nghi vấn |
Is their epidemiological model the most accurate one available?
|
Có phải mô hình dịch tễ học của họ là mô hình chính xác nhất hiện có không? |