inflammation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflammation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng viêm, sưng tấy, nóng đỏ và thường gây đau ở một bộ phận cơ thể, đặc biệt là do phản ứng với chấn thương hoặc nhiễm trùng.
Definition (English Meaning)
A localized physical condition in which part of the body becomes reddened, swollen, hot, and often painful, especially as a reaction to injury or infection.
Ví dụ Thực tế với 'Inflammation'
-
"The doctor said I have inflammation in my knee."
"Bác sĩ nói tôi bị viêm ở đầu gối."
-
"Chronic inflammation can lead to serious health problems."
"Viêm mãn tính có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
-
"Anti-inflammatory drugs can help reduce pain and swelling."
"Thuốc kháng viêm có thể giúp giảm đau và sưng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inflammation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inflammation
- Adjective: inflammatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inflammation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inflammation là một phản ứng bảo vệ tự nhiên của cơ thể chống lại tổn thương hoặc nhiễm trùng. Nó là một phần quan trọng của quá trình chữa lành. Tuy nhiên, viêm mãn tính có thể gây hại. Phân biệt với 'infection', trong đó 'inflammation' là phản ứng của cơ thể, còn 'infection' là sự xâm nhập của vi sinh vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Inflammation of’ được dùng để chỉ bộ phận cơ thể bị viêm, ví dụ: inflammation of the lungs. ‘Inflammation in’ được dùng để chỉ vị trí viêm chung chung hơn, ví dụ: inflammation in the body.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflammation'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you eat too much sugar, you may experience inflammation in your body.
|
Nếu bạn ăn quá nhiều đường, bạn có thể bị viêm trong cơ thể. |
| Phủ định |
If you don't treat the inflammatory condition, it can lead to serious health problems.
|
Nếu bạn không điều trị tình trạng viêm, nó có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Will the inflammation subside if I take anti-inflammatory medication?
|
Tình trạng viêm có giảm bớt nếu tôi dùng thuốc chống viêm không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inflammation in his knee was quite painful yesterday.
|
Sưng tấy ở đầu gối của anh ấy khá đau vào ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The doctor didn't think the rash was caused by inflammation.
|
Bác sĩ không nghĩ rằng phát ban là do viêm. |
| Nghi vấn |
Did the anti-inflammatory medication help reduce the swelling?
|
Thuốc chống viêm có giúp giảm sưng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to suffer from inflammation in her joints before she started taking supplements.
|
Bà tôi đã từng bị viêm khớp trước khi bà bắt đầu uống thực phẩm bổ sung. |
| Phủ định |
He didn't use to understand the inflammatory effects of processed foods, but now he does.
|
Anh ấy đã từng không hiểu các tác động gây viêm của thực phẩm chế biến sẵn, nhưng bây giờ thì anh ấy hiểu. |
| Nghi vấn |
Did they use to prescribe anti-inflammatory drugs for minor injuries back then?
|
Ngày xưa họ có thường kê đơn thuốc chống viêm cho những vết thương nhẹ không? |