(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inflammatory
C1

inflammatory

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây kích động kích động mang tính kích động viêm nhiễm gây viêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflammatory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự kích động và tức giận; khơi gợi hoặc làm tăng thêm đam mê hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

Causing excitement and anger; arousing or intensifying passion or strong emotion.

Ví dụ Thực tế với 'Inflammatory'

  • "The politician made an inflammatory speech that sparked protests."

    "Chính trị gia đã có một bài phát biểu mang tính kích động gây ra các cuộc biểu tình."

  • "The website published inflammatory articles designed to create division."

    "Trang web đã đăng tải những bài báo mang tính kích động nhằm tạo ra sự chia rẽ."

  • "His inflammatory comments on social media led to a barrage of criticism."

    "Những bình luận mang tính kích động của anh ấy trên mạng xã hội đã dẫn đến một loạt chỉ trích."

  • "An inflammatory diet can worsen arthritis symptoms."

    "Một chế độ ăn uống gây viêm có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng viêm khớp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inflammatory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inflammatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

soothing(dịu, xoa dịu)
calming(làm dịu)
non-inflammatory(không gây viêm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như chính trị y học truyền thông)

Ghi chú Cách dùng 'Inflammatory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả ngôn ngữ, bài viết, hoặc hành động có xu hướng gây ra tranh cãi, kích động, hoặc bạo lực. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự khiêu khích và gây hấn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about to

Ví dụ:
- 'inflammatory remarks *about* immigration' (những lời nhận xét kích động *về* vấn đề nhập cư). Ở đây 'about' dùng để chỉ chủ đề gây kích động.
- 'inflammatory to public order' (gây kích động *đến* trật tự công cộng). Ở đây 'to' chỉ đối tượng bị ảnh hưởng bởi hành động kích động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflammatory'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker's inflammatory remarks ignited a riot.
Những lời lẽ mang tính kích động của diễn giả đã gây ra một cuộc bạo loạn.
Phủ định
The doctor made sure the information he gave was not inflammatory.
Bác sĩ đảm bảo thông tin ông cung cấp không mang tính kích động.
Nghi vấn
Were the newspaper headlines inflammatory, contributing to public unrest?
Phải chăng các tiêu đề báo chí mang tính kích động, góp phần gây ra tình trạng bất ổn trong dư luận?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His inflammatory remarks caused a riot, didn't they?
Những lời lẽ kích động của anh ta đã gây ra một cuộc bạo loạn, phải không?
Phủ định
The article wasn't inflammatory at all, was it?
Bài báo hoàn toàn không mang tính kích động, phải không?
Nghi vấn
This inflammatory speech is dangerous, isn't it?
Bài phát biểu mang tính kích động này rất nguy hiểm, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The media will have been inflammatory reporting on the incident, causing widespread panic.
Truyền thông sẽ đã và đang đưa tin một cách gây kích động về vụ việc, gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng.
Phủ định
The government won't have been inflammatory fueling the conflict; they've been seeking a peaceful resolution.
Chính phủ sẽ không đã và đang kích động xung đột; họ đã và đang tìm kiếm một giải pháp hòa bình.
Nghi vấn
Will the protesters have been inflammatory inciting violence before the police arrived?
Liệu những người biểu tình đã và đang kích động bạo lực một cách gây kích động trước khi cảnh sát đến?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker was using inflammatory language during the debate, causing a lot of tension.
Người diễn giả đang sử dụng ngôn ngữ kích động trong cuộc tranh luận, gây ra rất nhiều căng thẳng.
Phủ định
The newspaper wasn't printing inflammatory articles, aiming to maintain a neutral stance.
Tờ báo không đăng những bài báo mang tính kích động, nhằm duy trì một lập trường trung lập.
Nghi vấn
Were they spreading inflammatory rumors about the company to damage its reputation?
Có phải họ đang lan truyền những tin đồn gây kích động về công ty để làm tổn hại danh tiếng của nó không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His inflammatory remarks are always controversial.
Những nhận xét mang tính kích động của anh ấy luôn gây tranh cãi.
Phủ định
Her speeches are not inflammatory; she focuses on unity.
Bài phát biểu của cô ấy không mang tính kích động; cô ấy tập trung vào sự đoàn kết.
Nghi vấn
Is his behavior inflammatory, or is he just misunderstood?
Hành vi của anh ta có mang tính kích động không, hay anh ta chỉ bị hiểu lầm?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protesters' inflammatory remarks sparked a riot.
Những lời lẽ kích động của những người biểu tình đã gây ra một cuộc bạo loạn.
Phủ định
The government's decision wasn't the companies' inflammatory move, but a necessary measure.
Quyết định của chính phủ không phải là một hành động kích động của các công ty, mà là một biện pháp cần thiết.
Nghi vấn
Were the students' inflammatory statements really necessary to raise awareness?
Có thực sự cần thiết những tuyên bố mang tính kích động của các sinh viên để nâng cao nhận thức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)