influential position
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Influential position'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công việc hoặc vai trò cho phép ai đó có quyền tác động hoặc thay đổi người hoặc vật.
Definition (English Meaning)
A job or role that gives someone the power to affect or change people or things.
Ví dụ Thực tế với 'Influential position'
-
"She holds an influential position in the government."
"Cô ấy nắm giữ một vị trí có ảnh hưởng trong chính phủ."
-
"He used his influential position to promote his agenda."
"Anh ấy đã sử dụng vị trí có ảnh hưởng của mình để thúc đẩy chương trình nghị sự của mình."
-
"Having an influential position comes with great responsibility."
"Việc có một vị trí có ảnh hưởng đi kèm với trách nhiệm lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Influential position'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: position
- Adjective: influential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Influential position'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một vị trí có quyền lực và tầm ảnh hưởng đáng kể trong một tổ chức, chính phủ hoặc xã hội. Nó nhấn mạnh khả năng của người giữ vị trí đó trong việc tạo ra sự khác biệt và định hình các quyết định quan trọng. Khác với 'powerful position', 'influential position' nhấn mạnh khả năng thuyết phục, gây ảnh hưởng hơn là chỉ đơn thuần sức mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in an influential position' (trong một vị trí có ảnh hưởng), 'within an influential position' (trong phạm vi một vị trí có ảnh hưởng), 'nominated for an influential position' (được đề cử cho một vị trí có ảnh hưởng). Giới từ 'in' thường chỉ vị trí đang nắm giữ. Giới từ 'within' chỉ phạm vi ảnh hưởng. Giới từ 'for' chỉ mục đích ứng cử hoặc đề cử.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Influential position'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she has reached an influential position in the company!
|
Wow, cô ấy đã đạt được một vị trí có ảnh hưởng trong công ty! |
| Phủ định |
Alas, he didn't get the influential position he wanted.
|
Than ôi, anh ấy đã không có được vị trí có ảnh hưởng mà anh ấy muốn. |
| Nghi vấn |
My goodness, has she really attained such an influential position so quickly?
|
Ôi trời ơi, cô ấy thực sự đã đạt được một vị trí có ảnh hưởng nhanh như vậy sao? |