exodus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exodus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cuộc di cư hàng loạt của người dân, đặc biệt là người di cư.
Definition (English Meaning)
A mass departure of people, especially emigrants.
Ví dụ Thực tế với 'Exodus'
-
"The country experienced a mass exodus after the war."
"Đất nước đã trải qua một cuộc di cư hàng loạt sau chiến tranh."
-
"There has been a steady exodus of skilled workers from the country."
"Đã có một cuộc di cư ổn định của lao động lành nghề ra khỏi đất nước."
-
"The Bible tells the story of the Exodus of the Israelites from Egypt."
"Kinh thánh kể câu chuyện về cuộc Xuất Hành của người Israel khỏi Ai Cập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exodus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exodus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exodus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exodus' thường mang sắc thái trang trọng và thường được dùng để chỉ một cuộc di cư lớn, có tính lịch sử hoặc quy mô lớn. Nó ngụ ý một sự rời đi có tổ chức hoặc ít nhất là một sự rời đi đồng loạt vì một lý do chung (ví dụ, chiến tranh, áp bức, thiên tai). Không giống như 'migration' (di cư) mang tính trung lập hơn, 'exodus' thường mang một cảm giác cấp bách hoặc có tính sử thi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Exodus from’: Di cư khỏi một địa điểm (ví dụ: ‘the exodus from the city’). ‘Exodus to’: Di cư đến một địa điểm (ví dụ: ‘the exodus to neighboring countries’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exodus'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the exodus of workers from the city was incredible to witness!
|
Ồ, cuộc di cư hàng loạt của công nhân khỏi thành phố thật đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Alas, the exodus didn't solve all their problems.
|
Than ôi, cuộc di cư không giải quyết được tất cả các vấn đề của họ. |
| Nghi vấn |
My goodness, was that exodus really necessary?
|
Ôi trời ơi, cuộc di cư đó có thực sự cần thiết không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mass exodus occurred suddenly, didn't it?
|
Cuộc di cư hàng loạt xảy ra đột ngột, phải không? |
| Phủ định |
There wasn't an exodus after the announcement, was there?
|
Đã không có cuộc di cư nào sau thông báo, phải không? |
| Nghi vấn |
An exodus is not a good sign, is it?
|
Một cuộc di cư không phải là một dấu hiệu tốt, phải không? |