(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exodus
C1

exodus

noun

Nghĩa tiếng Việt

cuộc di cư cuộc xuất hành sự di tản hàng loạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exodus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cuộc di cư hàng loạt của người dân, đặc biệt là người di cư.

Definition (English Meaning)

A mass departure of people, especially emigrants.

Ví dụ Thực tế với 'Exodus'

  • "The country experienced a mass exodus after the war."

    "Đất nước đã trải qua một cuộc di cư hàng loạt sau chiến tranh."

  • "There has been a steady exodus of skilled workers from the country."

    "Đã có một cuộc di cư ổn định của lao động lành nghề ra khỏi đất nước."

  • "The Bible tells the story of the Exodus of the Israelites from Egypt."

    "Kinh thánh kể câu chuyện về cuộc Xuất Hành của người Israel khỏi Ai Cập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exodus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exodus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

departure(sự rời đi)
migration(di cư)
evacuation(sự sơ tán)

Trái nghĩa (Antonyms)

arrival(sự đến)
influx(dòng người đổ vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Tôn giáo Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Exodus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exodus' thường mang sắc thái trang trọng và thường được dùng để chỉ một cuộc di cư lớn, có tính lịch sử hoặc quy mô lớn. Nó ngụ ý một sự rời đi có tổ chức hoặc ít nhất là một sự rời đi đồng loạt vì một lý do chung (ví dụ, chiến tranh, áp bức, thiên tai). Không giống như 'migration' (di cư) mang tính trung lập hơn, 'exodus' thường mang một cảm giác cấp bách hoặc có tính sử thi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

‘Exodus from’: Di cư khỏi một địa điểm (ví dụ: ‘the exodus from the city’). ‘Exodus to’: Di cư đến một địa điểm (ví dụ: ‘the exodus to neighboring countries’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exodus'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the exodus of workers from the city was incredible to witness!
Ồ, cuộc di cư hàng loạt của công nhân khỏi thành phố thật đáng kinh ngạc!
Phủ định
Alas, the exodus didn't solve all their problems.
Than ôi, cuộc di cư không giải quyết được tất cả các vấn đề của họ.
Nghi vấn
My goodness, was that exodus really necessary?
Ôi trời ơi, cuộc di cư đó có thực sự cần thiết không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mass exodus occurred suddenly, didn't it?
Cuộc di cư hàng loạt xảy ra đột ngột, phải không?
Phủ định
There wasn't an exodus after the announcement, was there?
Đã không có cuộc di cư nào sau thông báo, phải không?
Nghi vấn
An exodus is not a good sign, is it?
Một cuộc di cư không phải là một dấu hiệu tốt, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)