(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information architecture
C1

information architecture

noun

Nghĩa tiếng Việt

kiến trúc thông tin cấu trúc thông tin thiết kế kiến trúc thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information architecture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiến trúc thông tin là thiết kế cấu trúc của các môi trường thông tin được chia sẻ; nghệ thuật và khoa học tổ chức và gắn nhãn các trang web, mạng nội bộ, cộng đồng trực tuyến và phần mềm để hỗ trợ khả năng sử dụng và khả năng tìm kiếm; một cộng đồng chuyên nghiệp mới nổi tập trung vào việc đưa các nguyên tắc thiết kế và kiến trúc vào bối cảnh kỹ thuật số.

Definition (English Meaning)

The structural design of shared information environments; the art and science of organizing and labelling websites, intranets, online communities and software to support usability and findability; an emerging professional community focused on bringing principles of design and architecture to the digital landscape.

Ví dụ Thực tế với 'Information architecture'

  • "The information architecture of the website was carefully designed to ensure a smooth user experience."

    "Kiến trúc thông tin của trang web được thiết kế cẩn thận để đảm bảo trải nghiệm người dùng mượt mà."

  • "A well-defined information architecture is crucial for a successful e-commerce platform."

    "Một kiến trúc thông tin được xác định rõ ràng là rất quan trọng đối với một nền tảng thương mại điện tử thành công."

  • "The information architecture team worked closely with the design team to optimize the site's navigation."

    "Nhóm kiến trúc thông tin đã phối hợp chặt chẽ với nhóm thiết kế để tối ưu hóa điều hướng của trang web."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information architecture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: information architecture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

site architecture(kiến trúc trang web)
content organization(tổ chức nội dung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

usability(tính khả dụng)
user experience (UX)(trải nghiệm người dùng (UX))
navigation(điều hướng)
content strategy(chiến lược nội dung)
wireframing(vẽ khung giao diện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thiết kế web Thư viện học

Ghi chú Cách dùng 'Information architecture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến cách thông tin được cấu trúc và trình bày trong một hệ thống hoặc môi trường, chẳng hạn như một trang web, ứng dụng hoặc hệ thống quản lý nội dung. Nó tập trung vào việc tạo ra một hệ thống trực quan và dễ điều hướng cho phép người dùng tìm thấy thông tin họ cần một cách hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

Sử dụng 'of' để chỉ bản chất của kiến trúc (ví dụ: information architecture of a website). Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của kiến trúc (ví dụ: information architecture for usability). Sử dụng 'in' để chỉ bối cảnh kiến trúc được sử dụng (ví dụ: information architecture in a content management system).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information architecture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)