information retrieval
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information retrieval'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thu thập các tài nguyên hệ thống thông tin liên quan đến một nhu cầu thông tin từ một tập hợp các tài nguyên đó.
Definition (English Meaning)
The process of obtaining information system resources that are relevant to an information need from a collection of those resources.
Ví dụ Thực tế với 'Information retrieval'
-
"Information retrieval is a crucial aspect of modern search engines."
"Truy xuất thông tin là một khía cạnh quan trọng của các công cụ tìm kiếm hiện đại."
-
"The course covers various techniques in information retrieval."
"Khóa học bao gồm các kỹ thuật khác nhau trong truy xuất thông tin."
-
"Effective information retrieval is essential for researchers."
"Truy xuất thông tin hiệu quả là điều cần thiết cho các nhà nghiên cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Information retrieval'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: information retrieval
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Information retrieval'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Information retrieval (IR) tập trung vào việc tìm kiếm thông tin (thường là tài liệu) từ các nguồn khác nhau như web, cơ sở dữ liệu, và kho lưu trữ. Nó khác với data retrieval (truy xuất dữ liệu) ở chỗ IR liên quan đến dữ liệu phi cấu trúc (ví dụ: văn bản tự nhiên), trong khi data retrieval liên quan đến dữ liệu có cấu trúc (ví dụ: cơ sở dữ liệu quan hệ). IR cũng khác với information extraction (trích xuất thông tin), trong đó IR tìm các tài liệu liên quan, còn IE cố gắng trích xuất các dữ kiện cụ thể từ tài liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'Information retrieval for medical data': Tìm kiếm thông tin trong lĩnh vực dữ liệu y tế.
- 'Advancements in information retrieval': Những tiến bộ trong lĩnh vực truy xuất thông tin.
- 'Research on information retrieval': Nghiên cứu về truy xuất thông tin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Information retrieval'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company invests heavily in information retrieval technologies.
|
Công ty đầu tư mạnh vào các công nghệ truy xuất thông tin. |
| Phủ định |
The library doesn't offer advanced information retrieval services.
|
Thư viện không cung cấp các dịch vụ truy xuất thông tin nâng cao. |
| Nghi vấn |
What methods do they use for information retrieval?
|
Họ sử dụng phương pháp nào để truy xuất thông tin? |