(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inhibitedly
C1

inhibitedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách rụt rè một cách e dè một cách thiếu tự tin một cách gượng gạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhibitedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rụt rè và dè dặt; một cách ngăn cản ai đó thể hiện cảm xúc hoặc cư xử tự nhiên.

Definition (English Meaning)

In a manner that shows shyness and restraint; in a way that prevents someone from expressing their feelings or behaving naturally.

Ví dụ Thực tế với 'Inhibitedly'

  • "She spoke inhibitedly about her childhood, clearly uncomfortable with the subject."

    "Cô ấy nói một cách rụt rè về tuổi thơ của mình, rõ ràng là không thoải mái với chủ đề này."

  • "He smiled inhibitedly, unsure of how to react."

    "Anh ấy cười một cách rụt rè, không chắc nên phản ứng thế nào."

  • "The child answered the teacher's question inhibitedly, looking down at the floor."

    "Đứa trẻ trả lời câu hỏi của giáo viên một cách rụt rè, nhìn xuống sàn nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inhibitedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inhibitedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

restrainedly(một cách kiềm chế)
self-consciously(một cách tự giác)
timidly(một cách rụt rè)

Trái nghĩa (Antonyms)

freely(một cách tự do)
openly(một cách cởi mở)
uninhibitedly(một cách không kiềm chế)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(sự lo lắng)
self-esteem(lòng tự trọng)
social phobia(ám ảnh sợ xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Inhibitedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inhibitedly' diễn tả hành động được thực hiện một cách thiếu tự tin, có sự kiềm chế do lo sợ hoặc xấu hổ. Nó thường liên quan đến việc che giấu cảm xúc hoặc tránh thể hiện bản thân một cách đầy đủ. Khác với 'shyly' (một cách nhút nhát) ở chỗ 'inhibitedly' nhấn mạnh sự kiềm chế và hạn chế hơn là chỉ sự ngại ngùng đơn thuần. So với 'reservedly' (một cách dè dặt), 'inhibitedly' mang sắc thái tiêu cực hơn, cho thấy sự hạn chế không phải do lựa chọn mà do áp lực hoặc lo lắng bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhibitedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)