restrainedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restrainedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách kiềm chế, có kiểm soát và không bộc lộ cảm xúc.
Definition (English Meaning)
In a controlled and unemotional manner.
Ví dụ Thực tế với 'Restrainedly'
-
"She spoke restrainedly about her experiences."
"Cô ấy nói một cách kiềm chế về những trải nghiệm của mình."
-
"He reacted restrainedly to the news."
"Anh ấy phản ứng một cách kiềm chế trước tin tức."
-
"The report was written restrainedly, avoiding any emotional language."
"Báo cáo được viết một cách kiềm chế, tránh mọi ngôn ngữ cảm tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restrainedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: restrainedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restrainedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc lời nói được kiểm soát chặt chẽ, tránh thể hiện cảm xúc thật. Nó nhấn mạnh sự tự chủ và kiềm chế bản thân trong một tình huống cụ thể. Khác với 'calmly' (bình tĩnh), 'restrainedly' ám chỉ có sự nỗ lực để giữ bình tĩnh, thường là do có cảm xúc mạnh mẽ bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restrainedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.