innocuous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innocuous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô hại, không gây hại; không xúc phạm.
Definition (English Meaning)
Not harmful or offensive.
Ví dụ Thực tế với 'Innocuous'
-
"It seemed an innocuous remark, but it sparked a heated debate."
"Lời nhận xét có vẻ vô hại, nhưng nó đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt."
-
"The virus is innocuous to humans."
"Virus này vô hại đối với con người."
-
"It was an innocuous question, but it revealed a lot about his past."
"Đó là một câu hỏi vô hại, nhưng nó đã tiết lộ rất nhiều về quá khứ của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Innocuous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: innocuous
- Adverb: innocuously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Innocuous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'innocuous' thường được sử dụng để mô tả những thứ có vẻ như không có khả năng gây ra bất kỳ thiệt hại hoặc khó chịu nào. Nó nhấn mạnh sự an toàn và lành tính của một cái gì đó. So với 'harmless', 'innocuous' có thể mang sắc thái trang trọng hơn và thường dùng trong các ngữ cảnh cần sự chính xác. Khác với 'benign', 'innocuous' thiên về việc thiếu khả năng gây hại hơn là bản chất tốt đẹp vốn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Innocuous'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian's jokes should be innocuous.
|
Những câu chuyện cười của diễn viên hài nên vô thưởng vô phạt. |
| Phủ định |
The statement must not be innocuous to spark a debate.
|
Tuyên bố không được vô thưởng vô phạt để khơi mào một cuộc tranh luận. |
| Nghi vấn |
Could the change in policy be innocuously implemented?
|
Liệu sự thay đổi trong chính sách có thể được thực hiện một cách vô hại không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the dog wags its tail, it seems innocuous.
|
Nếu con chó vẫy đuôi, nó trông có vẻ vô hại. |
| Phủ định |
When the medication dosage is low, it is not innocuous to ignore the symptoms.
|
Khi liều lượng thuốc thấp, việc bỏ qua các triệu chứng không phải là vô hại. |
| Nghi vấn |
If a spider is small, is it always innocuous?
|
Nếu một con nhện nhỏ, nó có luôn vô hại không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The innocuous comment didn't seem to bother anyone.
|
Lời bình luận vô hại dường như không làm phiền ai cả. |
| Phủ định |
Her actions were not as innocuous as they appeared.
|
Hành động của cô ấy không vô hại như vẻ ngoài. |
| Nghi vấn |
Was the spider you found in the garden innocuous?
|
Con nhện bạn tìm thấy trong vườn có vô hại không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the authorities investigate, the seemingly innocuous message will have already spread widely.
|
Vào thời điểm các nhà chức trách điều tra, thông điệp có vẻ vô hại đó có lẽ đã lan rộng khắp nơi. |
| Phủ định |
He won't have realized how innocuously he had acted until it's too late.
|
Anh ấy sẽ không nhận ra mình đã hành động một cách vô thưởng vô phạt như thế nào cho đến khi quá muộn. |
| Nghi vấn |
Will the new regulations have rendered the old system innocuous by next year?
|
Liệu các quy định mới có làm cho hệ thống cũ trở nên vô hại vào năm tới không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian was acting innocuously on stage, but his jokes were subtly offensive.
|
Diễn viên hài đang diễn một cách vô hại trên sân khấu, nhưng những câu chuyện cười của anh ta lại tế nhị gây khó chịu. |
| Phủ định |
The dog was not behaving innocuously; it was aggressively barking at the mailman.
|
Con chó không cư xử vô hại; nó đang sủa hung dữ vào người đưa thư. |
| Nghi vấn |
Were they innocuously discussing the weather or were they secretly plotting something?
|
Họ đang thảo luận một cách vô hại về thời tiết hay họ đang bí mật âm mưu điều gì đó? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the review, I had thought the author's comments were innocuous.
|
Trước khi xem xét lại, tôi đã nghĩ những bình luận của tác giả là vô hại. |
| Phủ định |
She had not realized the seemingly innocuous remark had caused such offense until he told her.
|
Cô ấy đã không nhận ra nhận xét có vẻ vô hại đó đã gây ra sự xúc phạm lớn cho đến khi anh ấy nói với cô ấy. |
| Nghi vấn |
Had he known that the innocuous email contained a virus?
|
Liệu anh ấy đã biết rằng email vô hại đó chứa virus? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor assured us that the rash was innocuous and would disappear soon.
|
Bác sĩ đảm bảo với chúng tôi rằng phát ban là vô hại và sẽ sớm biến mất. |
| Phủ định |
The comment wasn't intended to be innocuous; she meant to be sarcastic.
|
Lời bình luận không có ý vô hại; cô ấy muốn mỉa mai. |
| Nghi vấn |
Did the presentation appear innocuous at first glance?
|
Bài thuyết trình có vẻ vô hại ngay từ cái nhìn đầu tiên không? |