innumerably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innumerably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vô số, không thể đếm được; nhiều vô kể.
Definition (English Meaning)
In a way that is too numerous to be counted; countless.
Ví dụ Thực tế với 'Innumerably'
-
"The stars in the sky seemed innumerably scattered across the dark canvas."
"Những ngôi sao trên bầu trời dường như rải rác vô số trên bức tranh tối."
-
"The grains of sand on the beach are innumerably small."
"Những hạt cát trên bãi biển nhỏ bé vô số."
-
"The ways to improve your life are innumerably diverse."
"Có vô số cách khác nhau để cải thiện cuộc sống của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Innumerably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: innumerably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Innumerably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh đến số lượng quá lớn, vượt quá khả năng đếm thông thường. Nó thường được sử dụng trong văn chương hoặc các ngữ cảnh trang trọng hơn. So với các từ như 'countlessly' hoặc 'immeasurably', 'innumerably' mang tính trừu tượng và nhấn mạnh vào bản chất không đếm được hơn là chỉ đơn thuần là số lượng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Innumerably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.