inquest
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inquest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc điều tra chính thức để khám phá nguyên nhân cái chết của ai đó, đặc biệt là khi nó có thể không phải là tai nạn.
Definition (English Meaning)
An official investigation to discover the cause of someone's death, especially when it may not have been accidental.
Ví dụ Thực tế với 'Inquest'
-
"The coroner will hold an inquest into the death."
"Nhân viên điều tra sẽ tổ chức một cuộc điều tra về cái chết."
-
"An inquest will be held to determine the cause of death."
"Một cuộc điều tra sẽ được tổ chức để xác định nguyên nhân cái chết."
-
"The inquest returned a verdict of accidental death."
"Cuộc điều tra đã đưa ra phán quyết về cái chết do tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inquest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inquest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inquest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inquest thường được tiến hành bởi một nhân viên điều tra (coroner) và có thể có sự tham gia của bồi thẩm đoàn. Mục đích là để xác định danh tính của người chết và cách thức họ qua đời. Nó khác với một phiên tòa hình sự, vốn nhằm mục đích xác định tội lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Inquest into" được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc vấn đề mà cuộc điều tra tập trung vào. Ví dụ: "an inquest into the death of the celebrity".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inquest'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the inquest revealed some shocking details about the accident.
|
Ồ, cuộc điều tra đã tiết lộ một số chi tiết gây sốc về vụ tai nạn. |
| Phủ định |
Alas, the inquest found no evidence of foul play.
|
Than ôi, cuộc điều tra không tìm thấy bằng chứng về hành vi gian lận. |
| Nghi vấn |
Oh, will the inquest be open to the public?
|
Ồ, cuộc điều tra có mở cửa cho công chúng không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inquest into the death of the celebrity will be held next week.
|
Cuộc điều tra về cái chết của người nổi tiếng sẽ được tổ chức vào tuần tới. |
| Phủ định |
The coroner decided not to hold an inquest because the cause of death was clear.
|
Điều tra viên quyết định không tổ chức cuộc điều tra vì nguyên nhân cái chết đã rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Will there be an inquest into the accident at the factory?
|
Liệu có một cuộc điều tra về vụ tai nạn tại nhà máy không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Following the accident, a detailed inquest, encompassing witness testimonies, forensic reports, and police investigations, was conducted to determine the cause.
|
Sau tai nạn, một cuộc điều tra chi tiết, bao gồm lời khai của nhân chứng, báo cáo pháp y và điều tra của cảnh sát, đã được tiến hành để xác định nguyên nhân. |
| Phủ định |
Despite the family's persistent demands, the coroner, after careful consideration, decided an inquest, typically a lengthy and public affair, wasn't necessary in this straightforward case.
|
Mặc dù gia đình liên tục yêu cầu, người điều tra, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, đã quyết định rằng một cuộc điều tra, thường là một sự việc kéo dài và công khai, là không cần thiết trong trường hợp đơn giản này. |
| Nghi vấn |
Considering the conflicting evidence, is an inquest, a formal inquiry into the circumstances of the death, the only way to uncover the truth?
|
Xem xét các bằng chứng mâu thuẫn, liệu một cuộc điều tra, một cuộc điều tra chính thức về hoàn cảnh cái chết, có phải là cách duy nhất để khám phá sự thật? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer said that the inquest into the death would begin the following week.
|
Luật sư nói rằng cuộc điều tra về cái chết sẽ bắt đầu vào tuần tới. |
| Phủ định |
The reporter told me that the inquest did not reveal any new evidence.
|
Phóng viên nói với tôi rằng cuộc điều tra không tiết lộ bất kỳ bằng chứng mới nào. |
| Nghi vấn |
She asked if the inquest would be open to the public.
|
Cô ấy hỏi liệu cuộc điều tra có mở cửa cho công chúng hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inquest into the accident began yesterday.
|
Cuộc điều tra về vụ tai nạn đã bắt đầu ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The family did not request an inquest into his death.
|
Gia đình đã không yêu cầu một cuộc điều tra về cái chết của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Why was an inquest deemed necessary in this case?
|
Tại sao một cuộc điều tra lại được cho là cần thiết trong trường hợp này? |