(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inquisitiveness
C1

inquisitiveness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính tò mò tính hiếu kỳ tính ham học hỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inquisitiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính tò mò, ham học hỏi; sự hiếu kỳ.

Definition (English Meaning)

The quality of being eager to inquire or learn; intellectual curiosity.

Ví dụ Thực tế với 'Inquisitiveness'

  • "Her inquisitiveness led her to ask many questions."

    "Tính hiếu kỳ của cô ấy khiến cô ấy đặt rất nhiều câu hỏi."

  • "A child's inquisitiveness is essential for learning."

    "Tính tò mò của trẻ con là rất cần thiết cho việc học tập."

  • "His inquisitiveness about the world was insatiable."

    "Sự hiếu kỳ của anh ấy về thế giới là vô độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inquisitiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inquisitiveness
  • Adjective: inquisitive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

curiosity(sự tò mò)
nosiness(tọc mạch (thường mang nghĩa tiêu cực hơn))
interest(sự quan tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathy(sự thờ ơ)
indifference(sự lãnh đạm)

Từ liên quan (Related Words)

exploration(sự khám phá)
investigation(sự điều tra)
research(nghiên cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Inquisitiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inquisitiveness thể hiện sự khao khát tìm hiểu, khám phá kiến thức và thông tin. Nó mạnh mẽ hơn 'curiosity' (tò mò) ở chỗ nó thúc đẩy hành động tìm kiếm và nghiên cứu chủ động, chứ không chỉ đơn thuần là cảm giác muốn biết. Nó gần nghĩa với 'curiosity' nhưng nhấn mạnh vào sự chủ động và quyết tâm tìm hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

Khi sử dụng 'about', nó thường đi kèm với đối tượng của sự tò mò: 'His inquisitiveness about history led him to become a historian'.
Khi sử dụng 'in', nó thường diễn tả sự quan tâm sâu sắc đến một lĩnh vực cụ thể: 'Her inquisitiveness in science was evident from a young age'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inquisitiveness'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had controlled her inquisitiveness, she might have avoided that embarrassing situation.
Nếu cô ấy đã kiểm soát được tính tò mò của mình, cô ấy có lẽ đã tránh được tình huống xấu hổ đó.
Phủ định
If he hadn't been so inquisitive, he wouldn't have discovered the truth about the missing documents.
Nếu anh ta không quá tò mò, anh ta đã không phát hiện ra sự thật về những tài liệu bị mất.
Nghi vấn
Would she have found the hidden treasure if she hadn't been so inquisitive?
Liệu cô ấy có tìm thấy kho báu ẩn giấu nếu cô ấy không quá tò mò?
(Vị trí vocab_tab4_inline)