inquisitiveness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inquisitiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính tò mò, ham học hỏi; sự hiếu kỳ.
Definition (English Meaning)
The quality of being eager to inquire or learn; intellectual curiosity.
Ví dụ Thực tế với 'Inquisitiveness'
-
"Her inquisitiveness led her to ask many questions."
"Tính hiếu kỳ của cô ấy khiến cô ấy đặt rất nhiều câu hỏi."
-
"A child's inquisitiveness is essential for learning."
"Tính tò mò của trẻ con là rất cần thiết cho việc học tập."
-
"His inquisitiveness about the world was insatiable."
"Sự hiếu kỳ của anh ấy về thế giới là vô độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inquisitiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inquisitiveness
- Adjective: inquisitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inquisitiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inquisitiveness thể hiện sự khao khát tìm hiểu, khám phá kiến thức và thông tin. Nó mạnh mẽ hơn 'curiosity' (tò mò) ở chỗ nó thúc đẩy hành động tìm kiếm và nghiên cứu chủ động, chứ không chỉ đơn thuần là cảm giác muốn biết. Nó gần nghĩa với 'curiosity' nhưng nhấn mạnh vào sự chủ động và quyết tâm tìm hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'about', nó thường đi kèm với đối tượng của sự tò mò: 'His inquisitiveness about history led him to become a historian'.
Khi sử dụng 'in', nó thường diễn tả sự quan tâm sâu sắc đến một lĩnh vực cụ thể: 'Her inquisitiveness in science was evident from a young age'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inquisitiveness'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had controlled her inquisitiveness, she might have avoided that embarrassing situation.
|
Nếu cô ấy đã kiểm soát được tính tò mò của mình, cô ấy có lẽ đã tránh được tình huống xấu hổ đó. |
| Phủ định |
If he hadn't been so inquisitive, he wouldn't have discovered the truth about the missing documents.
|
Nếu anh ta không quá tò mò, anh ta đã không phát hiện ra sự thật về những tài liệu bị mất. |
| Nghi vấn |
Would she have found the hidden treasure if she hadn't been so inquisitive?
|
Liệu cô ấy có tìm thấy kho báu ẩn giấu nếu cô ấy không quá tò mò? |