insatiability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insatiability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất không thể thỏa mãn được; một khát khao hoặc nhu cầu không thể dập tắt.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being impossible to satisfy; an unquenchable desire or need.
Ví dụ Thực tế với 'Insatiability'
-
"The insatiability of human greed can lead to environmental destruction."
"Tính không thể thỏa mãn của lòng tham con người có thể dẫn đến sự hủy hoại môi trường."
-
"His insatiability for power led to his downfall."
"Tính không thể thỏa mãn của ông ta đối với quyền lực đã dẫn đến sự sụp đổ của ông ta."
-
"The company's insatiability for profit caused them to exploit their workers."
"Sự thèm khát lợi nhuận vô độ của công ty đã khiến họ bóc lột công nhân của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insatiability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insatiability
- Adjective: insatiable
- Adverb: insatiably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insatiability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insatiability' nhấn mạnh sự không thể thỏa mãn, thường liên quan đến những ham muốn mạnh mẽ và không ngừng. Nó có thể ám chỉ đến vật chất (tiền bạc, quyền lực), cảm xúc (sự chú ý, tình yêu), hoặc nhu cầu cơ bản (thức ăn, nước uống) khi những nhu cầu này vượt quá mức bình thường và không thể được đáp ứng đầy đủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Insatiability for’ thường dùng để chỉ sự thèm khát, mong muốn tột độ đối với một cái gì đó. Ví dụ: ‘His insatiability for knowledge drove him to read every book in the library’. ‘Insatiability with’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh rằng một người không bao giờ cảm thấy hài lòng với những gì họ có. Ví dụ: ‘Her insatiability with material possessions led her to constantly seek out new and expensive items’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insatiability'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator, whose insatiability for power was well-known, ruled with an iron fist.
|
Nhà độc tài, người có lòng tham vô độ đối với quyền lực, cai trị bằng bàn tay sắt. |
| Phủ định |
The company, which was insatiable in its pursuit of profit, did not prioritize ethical practices.
|
Công ty, vốn không bao giờ thỏa mãn trong việc theo đuổi lợi nhuận, đã không ưu tiên các hoạt động đạo đức. |
| Nghi vấn |
Is he the kind of person who, because he is insatiable, will never be content with what he has?
|
Có phải anh ta là loại người, bởi vì anh ta không bao giờ thỏa mãn, sẽ không bao giờ hài lòng với những gì anh ta có? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He eats everything with an insatiability that is almost frightening.
|
Anh ấy ăn mọi thứ với sự thèm thuồng gần như đáng sợ. |
| Phủ định |
Rarely had she encountered such an insatiable desire for power as she did in him.
|
Hiếm khi cô ấy gặp phải một khát khao quyền lực vô độ như cô ấy đã thấy ở anh ta. |
| Nghi vấn |
Should one's insatiable curiosity lead them down a dangerous path, would they still follow it?
|
Nếu sự tò mò vô độ của một người dẫn họ đi trên một con đường nguy hiểm, họ có còn đi theo nó không? |