(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ravenousness
C2

ravenousness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đói khát tột độ lòng tham không đáy sự thèm khát vô độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ravenousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đói khát cùng cực, lòng tham vô độ.

Definition (English Meaning)

Extreme hunger or voracity.

Ví dụ Thực tế với 'Ravenousness'

  • "The ravenousness of the refugees after days without food was heartbreaking."

    "Sự đói khát tột độ của những người tị nạn sau nhiều ngày không có thức ăn thật đau lòng."

  • "His ravenousness for knowledge was evident in his constant reading."

    "Sự thèm khát kiến thức của anh ấy thể hiện rõ qua việc anh ấy đọc sách liên tục."

  • "The company's ravenousness for market share led to unethical practices."

    "Sự thèm khát thị phần của công ty đã dẫn đến những hành vi phi đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ravenousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ravenousness
  • Adjective: ravenous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

voracity(tính tham ăn, sự háu đói)
insatiability(tính không thể thỏa mãn được)
greed(lòng tham)

Trái nghĩa (Antonyms)

satiety(sự no đủ, sự thỏa mãn)
contentment(sự mãn nguyện)

Từ liên quan (Related Words)

hunger(đói)
appetite(sự thèm ăn)
gluttony(tật háu ăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ravenousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ravenousness biểu thị một mức độ đói khát hoặc thèm muốn rất lớn, thường vượt xa nhu cầu sinh lý thông thường. Nó có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (đói ăn) và nghĩa bóng (thèm khát quyền lực, tiền bạc, kiến thức...). Sự khác biệt giữa 'ravenousness' và các từ như 'hunger' hay 'greed' nằm ở cường độ mạnh mẽ và cảm giác thôi thúc không thể kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ravenousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)