(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insignificantly
C1

insignificantly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không đáng kể một cách tầm thường một cách không quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insignificantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách quá nhỏ hoặc không quan trọng để đáng được xem xét.

Definition (English Meaning)

In a way that is too small or unimportant to be worth considering.

Ví dụ Thực tế với 'Insignificantly'

  • "The amount of money lost was insignificantly small."

    "Số tiền bị mất nhỏ đến mức không đáng kể."

  • "The temperature change was insignificantly different from yesterday's."

    "Sự thay đổi nhiệt độ khác biệt không đáng kể so với ngày hôm qua."

  • "His contribution was insignificantly small compared to the others."

    "Đóng góp của anh ấy nhỏ bé không đáng kể so với những người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insignificantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: insignificantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

negligibly(không đáng kể)
slightly(một chút)
minimally(tối thiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

significantly(đáng kể)
importantly(quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Insignificantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'insignificantly' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nhỏ bé, không đáng kể của một điều gì đó. Nó khác với 'slightly' (một chút) vì 'insignificantly' mang ý nghĩa gần như không có tác động. So với 'marginally' (không đáng kể), 'insignificantly' có mức độ yếu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insignificantly'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, the rain insignificantly affected our picnic plans.
Chà, cơn mưa ảnh hưởng không đáng kể đến kế hoạch dã ngoại của chúng ta.
Phủ định
Honestly, the damage wasn't insignificantly small; it was quite substantial.
Thành thật mà nói, thiệt hại không hề nhỏ; nó khá lớn.
Nghi vấn
Really, did the changes insignificantly impact the overall project?
Thật sao, những thay đổi đó có ảnh hưởng không đáng kể đến toàn bộ dự án không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rain affected the outdoor concert insignificantly; few people left.
Cơn mưa ảnh hưởng không đáng kể đến buổi hòa nhạc ngoài trời; rất ít người bỏ về.
Phủ định
Only insignificantly did the new policy change the company's overall profits.
Chỉ một cách không đáng kể, chính sách mới đã thay đổi lợi nhuận chung của công ty.
Nghi vấn
Did the error insignificantly impact the project's timeline?
Lỗi đó có tác động không đáng kể đến tiến độ của dự án không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is insignificantly altering the document, so don't worry about the changes.
Anh ấy đang sửa đổi tài liệu một cách không đáng kể, vì vậy đừng lo lắng về những thay đổi.
Phủ định
She is not insignificantly contributing to the project; her efforts are making a difference.
Cô ấy không đóng góp một cách không đáng kể vào dự án; những nỗ lực của cô ấy đang tạo ra sự khác biệt.
Nghi vấn
Are they insignificantly impacting the environment, or is the effect more serious?
Họ đang tác động đến môi trường một cách không đáng kể, hay tác động đó nghiêm trọng hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)