insignificantly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insignificantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách quá nhỏ hoặc không quan trọng để đáng được xem xét.
Definition (English Meaning)
In a way that is too small or unimportant to be worth considering.
Ví dụ Thực tế với 'Insignificantly'
-
"The amount of money lost was insignificantly small."
"Số tiền bị mất nhỏ đến mức không đáng kể."
-
"The temperature change was insignificantly different from yesterday's."
"Sự thay đổi nhiệt độ khác biệt không đáng kể so với ngày hôm qua."
-
"His contribution was insignificantly small compared to the others."
"Đóng góp của anh ấy nhỏ bé không đáng kể so với những người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insignificantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: insignificantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insignificantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insignificantly' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nhỏ bé, không đáng kể của một điều gì đó. Nó khác với 'slightly' (một chút) vì 'insignificantly' mang ý nghĩa gần như không có tác động. So với 'marginally' (không đáng kể), 'insignificantly' có mức độ yếu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insignificantly'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Well, the rain insignificantly affected our picnic plans.
|
Chà, cơn mưa ảnh hưởng không đáng kể đến kế hoạch dã ngoại của chúng ta. |
| Phủ định |
Honestly, the damage wasn't insignificantly small; it was quite substantial.
|
Thành thật mà nói, thiệt hại không hề nhỏ; nó khá lớn. |
| Nghi vấn |
Really, did the changes insignificantly impact the overall project?
|
Thật sao, những thay đổi đó có ảnh hưởng không đáng kể đến toàn bộ dự án không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain affected the outdoor concert insignificantly; few people left.
|
Cơn mưa ảnh hưởng không đáng kể đến buổi hòa nhạc ngoài trời; rất ít người bỏ về. |
| Phủ định |
Only insignificantly did the new policy change the company's overall profits.
|
Chỉ một cách không đáng kể, chính sách mới đã thay đổi lợi nhuận chung của công ty. |
| Nghi vấn |
Did the error insignificantly impact the project's timeline?
|
Lỗi đó có tác động không đáng kể đến tiến độ của dự án không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is insignificantly altering the document, so don't worry about the changes.
|
Anh ấy đang sửa đổi tài liệu một cách không đáng kể, vì vậy đừng lo lắng về những thay đổi. |
| Phủ định |
She is not insignificantly contributing to the project; her efforts are making a difference.
|
Cô ấy không đóng góp một cách không đáng kể vào dự án; những nỗ lực của cô ấy đang tạo ra sự khác biệt. |
| Nghi vấn |
Are they insignificantly impacting the environment, or is the effect more serious?
|
Họ đang tác động đến môi trường một cách không đáng kể, hay tác động đó nghiêm trọng hơn? |