(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ negligibly
C1

negligibly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách không đáng kể không đáng kể rất nhỏ không đáng kể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negligibly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhỏ bé hoặc không quan trọng đến mức không đáng xem xét; không đáng kể.

Definition (English Meaning)

In a way that is so small or unimportant as to be not worth considering; insignificantly.

Ví dụ Thực tế với 'Negligibly'

  • "The increase in price was negligibly small."

    "Sự tăng giá là rất nhỏ không đáng kể."

  • "The risk of side effects is negligibly low."

    "Nguy cơ tác dụng phụ là rất thấp không đáng kể."

  • "The error in the calculation was negligibly small and did not affect the final result."

    "Sai số trong phép tính là rất nhỏ không đáng kể và không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Negligibly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: negligibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

significantly(đáng kể)
considerably(đáng kể)
substantially(đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Negligibly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'negligibly' nhấn mạnh mức độ rất nhỏ của một cái gì đó, đến mức nó không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả hoặc tình hình chung. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, kinh tế hoặc thống kê khi cần phải chỉ ra rằng một yếu tố nào đó có ảnh hưởng không đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Negligibly'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They negligibly affected the outcome of the election.
Họ ảnh hưởng không đáng kể đến kết quả cuộc bầu cử.
Phủ định
None of them negligibly contributed to the project's success.
Không ai trong số họ đóng góp một cách không đáng kể vào thành công của dự án.
Nghi vấn
Did anyone negligibly benefit from the new policy?
Có ai được hưởng lợi một cách không đáng kể từ chính sách mới không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested more in research, the impact of the economic downturn would have been negligibly small.
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu, tác động của suy thoái kinh tế sẽ nhỏ đến mức không đáng kể.
Phủ định
If he hadn't checked the data so carefully, the error would not have negligibly affected the final results.
Nếu anh ấy không kiểm tra dữ liệu cẩn thận như vậy, lỗi đã không ảnh hưởng một cách không đáng kể đến kết quả cuối cùng.
Nghi vấn
Would the project have succeeded if the budget had been negligibly different?
Dự án có thành công không nếu ngân sách khác biệt không đáng kể?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The impact of the new policy on the company's profits was negligibly small.
Tác động của chính sách mới đối với lợi nhuận của công ty là nhỏ đến mức không đáng kể.
Phủ định
Only negligibly did the temperature increase overnight.
Chỉ tăng một cách không đáng kể nhiệt độ đã tăng qua đêm.
Nghi vấn
Was the difference negligibly different between the two?
Sự khác biệt giữa hai có khác nhau một cách không đáng kể không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to care negligibly about the environment when he was younger, but now he's a passionate activist.
Anh ấy từng quan tâm một cách không đáng kể về môi trường khi còn trẻ, nhưng bây giờ anh ấy là một nhà hoạt động nhiệt huyết.
Phủ định
She didn't use to think negligibly of her health; she was always very careful about what she ate.
Cô ấy đã không từng nghĩ một cách không đáng kể về sức khỏe của mình; cô ấy luôn rất cẩn thận về những gì mình ăn.
Nghi vấn
Did they use to contribute negligibly to the charity before their business became successful?
Họ đã từng đóng góp một cách không đáng kể cho tổ chức từ thiện trước khi công việc kinh doanh của họ thành công phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)