negligibly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negligibly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhỏ bé hoặc không quan trọng đến mức không đáng xem xét; không đáng kể.
Definition (English Meaning)
In a way that is so small or unimportant as to be not worth considering; insignificantly.
Ví dụ Thực tế với 'Negligibly'
-
"The increase in price was negligibly small."
"Sự tăng giá là rất nhỏ không đáng kể."
-
"The risk of side effects is negligibly low."
"Nguy cơ tác dụng phụ là rất thấp không đáng kể."
-
"The error in the calculation was negligibly small and did not affect the final result."
"Sai số trong phép tính là rất nhỏ không đáng kể và không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negligibly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: negligibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negligibly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'negligibly' nhấn mạnh mức độ rất nhỏ của một cái gì đó, đến mức nó không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả hoặc tình hình chung. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, kinh tế hoặc thống kê khi cần phải chỉ ra rằng một yếu tố nào đó có ảnh hưởng không đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negligibly'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They negligibly affected the outcome of the election.
|
Họ ảnh hưởng không đáng kể đến kết quả cuộc bầu cử. |
| Phủ định |
None of them negligibly contributed to the project's success.
|
Không ai trong số họ đóng góp một cách không đáng kể vào thành công của dự án. |
| Nghi vấn |
Did anyone negligibly benefit from the new policy?
|
Có ai được hưởng lợi một cách không đáng kể từ chính sách mới không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more in research, the impact of the economic downturn would have been negligibly small.
|
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu, tác động của suy thoái kinh tế sẽ nhỏ đến mức không đáng kể. |
| Phủ định |
If he hadn't checked the data so carefully, the error would not have negligibly affected the final results.
|
Nếu anh ấy không kiểm tra dữ liệu cẩn thận như vậy, lỗi đã không ảnh hưởng một cách không đáng kể đến kết quả cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if the budget had been negligibly different?
|
Dự án có thành công không nếu ngân sách khác biệt không đáng kể? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The impact of the new policy on the company's profits was negligibly small.
|
Tác động của chính sách mới đối với lợi nhuận của công ty là nhỏ đến mức không đáng kể. |
| Phủ định |
Only negligibly did the temperature increase overnight.
|
Chỉ tăng một cách không đáng kể nhiệt độ đã tăng qua đêm. |
| Nghi vấn |
Was the difference negligibly different between the two?
|
Sự khác biệt giữa hai có khác nhau một cách không đáng kể không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to care negligibly about the environment when he was younger, but now he's a passionate activist.
|
Anh ấy từng quan tâm một cách không đáng kể về môi trường khi còn trẻ, nhưng bây giờ anh ấy là một nhà hoạt động nhiệt huyết. |
| Phủ định |
She didn't use to think negligibly of her health; she was always very careful about what she ate.
|
Cô ấy đã không từng nghĩ một cách không đáng kể về sức khỏe của mình; cô ấy luôn rất cẩn thận về những gì mình ăn. |
| Nghi vấn |
Did they use to contribute negligibly to the charity before their business became successful?
|
Họ đã từng đóng góp một cách không đáng kể cho tổ chức từ thiện trước khi công việc kinh doanh của họ thành công phải không? |