insipid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insipid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhạt nhẽo, vô vị; thiếu hương vị.
Definition (English Meaning)
Lacking flavor or taste; bland.
Ví dụ Thực tế với 'Insipid'
-
"The soup was insipid and needed more salt."
"Món súp nhạt nhẽo và cần thêm muối."
-
"I found the movie insipid and predictable."
"Tôi thấy bộ phim tẻ nhạt và dễ đoán."
-
"His insipid personality made him difficult to like."
"Tính cách nhạt nhẽo của anh ấy khiến người khác khó mà thích được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insipid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insipid
- Adverb: insipidly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insipid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insipid' thường được dùng để miêu tả thức ăn, đồ uống hoặc các trải nghiệm giác quan khác. Nó mang ý nghĩa thiếu sự kích thích, gây cảm giác nhàm chán. So với 'bland' (nhạt nhẽo), 'insipid' có thể mang sắc thái mạnh hơn, ám chỉ sự tẻ nhạt và thiếu sức sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insipid'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soup, lacking salt and spices, tasted insipid, and nobody wanted a second bowl.
|
Món súp thiếu muối và gia vị, có vị nhạt nhẽo, và không ai muốn ăn bát thứ hai. |
| Phủ định |
Despite her efforts, the performance felt insipidly staged, not genuinely heartfelt, and the audience remained unmoved.
|
Mặc dù đã rất cố gắng, buổi biểu diễn có cảm giác được dàn dựng một cách nhạt nhẽo, không thực sự chân thành, và khán giả vẫn không hề cảm động. |
| Nghi vấn |
John, after all that hard work, did the critics still describe your masterpiece as insipid, a bland imitation of the classics?
|
John, sau tất cả những nỗ lực làm việc chăm chỉ đó, liệu các nhà phê bình vẫn mô tả kiệt tác của anh là nhạt nhẽo, một bản sao nhạt nhẽo của những tác phẩm kinh điển? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soup was insipid.
|
Món súp nhạt nhẽo. |
| Phủ định |
The chef did not want the dish to taste insipid.
|
Đầu bếp không muốn món ăn có vị nhạt nhẽo. |
| Nghi vấn |
Was the tea insipid?
|
Trà có nhạt nhẽo không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the chef adds too much water, the soup tastes insipid.
|
Nếu đầu bếp thêm quá nhiều nước, món súp sẽ có vị nhạt nhẽo. |
| Phủ định |
When the food is insipid, people don't enjoy eating it.
|
Khi đồ ăn nhạt nhẽo, mọi người không thích ăn nó. |
| Nghi vấn |
If the sauce is insipid, do you usually add more spices?
|
Nếu nước sốt nhạt nhẽo, bạn có thường thêm gia vị không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soup was insipid; it lacked any real flavor.
|
Món súp nhạt nhẽo; nó thiếu bất kỳ hương vị thực sự nào. |
| Phủ định |
Not only was the food insipid, but also the service was terrible.
|
Không chỉ đồ ăn nhạt nhẽo, mà dịch vụ cũng rất tệ. |
| Nghi vấn |
Should the dish be insipid, would you add more spices?
|
Nếu món ăn nhạt nhẽo, bạn có thêm gia vị không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soup was insipid, lacking any real flavor.
|
Món súp nhạt nhẽo, thiếu bất kỳ hương vị thực sự nào. |
| Phủ định |
The chef doesn't cook insipidly; he always adds plenty of spices.
|
Đầu bếp không nấu ăn một cách nhạt nhẽo; anh ấy luôn thêm nhiều gia vị. |
| Nghi vấn |
Is the tea insipid because you forgot to add sugar?
|
Trà có nhạt nhẽo không vì bạn quên thêm đường? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This soup is less insipid than that one; at least it has some salt.
|
Món súp này ít nhạt nhẽo hơn món kia; ít nhất nó có chút muối. |
| Phủ định |
The new dish wasn't as insipid as I expected; it actually had some flavor.
|
Món ăn mới không nhạt nhẽo như tôi mong đợi; nó thực sự có một chút hương vị. |
| Nghi vấn |
Is this coffee the least insipid of all the options available?
|
Liệu cà phê này có phải là ít nhạt nhẽo nhất trong tất cả các lựa chọn có sẵn không? |