vapid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vapid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu hương vị, sự hăng hái, hứng thú, sinh khí hoặc tinh thần; nhạt nhẽo; tẻ nhạt.
Definition (English Meaning)
Lacking flavor, zest, interest, animation, or spirit; flat; dull.
Ví dụ Thực tế với 'Vapid'
-
"The conversation was vapid and uninspired."
"Cuộc trò chuyện thật nhạt nhẽo và thiếu cảm hứng."
-
"He made a vapid speech that bored everyone."
"Anh ta có một bài phát biểu nhạt nhẽo khiến mọi người đều chán ngán."
-
"The film's plot was vapid and predictable."
"Cốt truyện của bộ phim thật nhạt nhẽo và dễ đoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vapid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: vapid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vapid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vapid' thường được dùng để miêu tả những thứ không kích thích, không hấp dẫn, thiếu chiều sâu hoặc sự thú vị. Nó có thể áp dụng cho đồ ăn, thức uống, con người, ý tưởng, hoặc bất kỳ thứ gì mà người nói cảm thấy nhàm chán hoặc thiếu sức sống. So với 'dull' (tẻ nhạt), 'vapid' có phần mạnh hơn, gợi ý sự trống rỗng và thiếu nội dung hơn là chỉ đơn thuần không thú vị. Nó cũng khác với 'bland' (nhạt nhẽo) ở chỗ 'bland' thường dùng cho hương vị, còn 'vapid' có thể dùng rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vapid'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conversation was vapid: it lacked any substance or intellectual stimulation.
|
Cuộc trò chuyện thật nhạt nhẽo: nó thiếu mọi nội dung hoặc kích thích trí tuệ. |
| Phủ định |
Her performance wasn't vapid: she infused passion and creativity into every scene.
|
Màn trình diễn của cô ấy không hề nhạt nhẽo: cô ấy đã truyền sự đam mê và sáng tạo vào mọi cảnh. |
| Nghi vấn |
Was the meeting vapid: or did it produce tangible results and actionable insights?
|
Cuộc họp có nhàm chán không: hay nó đã tạo ra kết quả hữu hình và những hiểu biết sâu sắc có thể hành động được? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His vapid comments, devoid of any real substance, bored everyone at the meeting.
|
Những bình luận nhạt nhẽo của anh ta, thiếu mọi nội dung thực chất, đã làm mọi người ở cuộc họp chán nản. |
| Phủ định |
The movie, despite its high production value, was not vapid, but actually quite thought-provoking.
|
Bộ phim, mặc dù có giá trị sản xuất cao, không hề nhạt nhẽo mà ngược lại, khá kích thích tư duy. |
| Nghi vấn |
Considering the speaker's reputation, was his speech vapid, uninspired, and ultimately forgettable?
|
Xét đến danh tiếng của diễn giả, bài phát biểu của ông ta có nhạt nhẽo, thiếu cảm hứng và cuối cùng là dễ quên không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the conversation weren't so vapid, I would enjoy this party more.
|
Nếu cuộc trò chuyện không quá nhạt nhẽo, tôi sẽ thích bữa tiệc này hơn. |
| Phủ định |
If he weren't so vapid, she wouldn't ignore him at the meeting.
|
Nếu anh ấy không quá vô vị, cô ấy đã không lờ anh ấy đi trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Would you find the lecture interesting if the speaker weren't so vapid?
|
Bạn có thấy bài giảng thú vị nếu người nói không quá nhạt nhẽo không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the conversation wasn't so vapid; it's making me sleepy.
|
Tôi ước cuộc trò chuyện không quá nhạt nhẽo; nó làm tôi buồn ngủ. |
| Phủ định |
If only the politician wouldn't give such vapid speeches, maybe more people would listen.
|
Giá mà chính trị gia không đưa ra những bài phát biểu nhạt nhẽo như vậy, có lẽ nhiều người sẽ lắng nghe hơn. |
| Nghi vấn |
If only he could be more interesting; does he wish his jokes weren't so vapid?
|
Giá mà anh ấy có thể thú vị hơn; anh ấy có ước những câu chuyện cười của mình không nhạt nhẽo như vậy không? |