(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instantaneity
C2

instantaneity

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính tức thời tính chất tức thời sự ngay lập tức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instantaneity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái tức thời; sự ngay lập tức.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being instantaneous; immediacy.

Ví dụ Thực tế với 'Instantaneity'

  • "The instantaneity of modern communication has transformed global interactions."

    "Tính tức thời của truyền thông hiện đại đã biến đổi các tương tác toàn cầu."

  • "The company prides itself on the instantaneity of its customer service."

    "Công ty tự hào về tính tức thời của dịch vụ khách hàng của mình."

  • "Scientists are exploring the instantaneity of certain quantum phenomena."

    "Các nhà khoa học đang khám phá tính tức thời của một số hiện tượng lượng tử nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instantaneity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: instantaneity
  • Adjective: instantaneous
  • Adverb: instantaneously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immediacy(tính tức thời)
instantness(sự tức thì)
promptness(sự nhanh chóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

delay(sự trì hoãn)
gradualness(tính chất từ từ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Vật lý Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Instantaneity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật để nhấn mạnh tính chất xảy ra ngay lập tức, không có độ trễ. Nó khác với "speed" (tốc độ) ở chỗ "instantaneity" không chỉ đề cập đến việc nhanh chóng mà còn ám chỉ sự không tồn tại của thời gian trôi qua giữa nguyên nhân và kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Instantaneity of" được sử dụng để chỉ tính chất tức thời của một sự kiện hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: "the instantaneity of the response" (tính tức thời của phản hồi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instantaneity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)