(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quantum entanglement
C2

quantum entanglement

noun

Nghĩa tiếng Việt

vướng víu lượng tử liên kết lượng tử tương quan lượng tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantum entanglement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hiện tượng vật lý xảy ra khi một cặp hoặc một nhóm các hạt được tạo ra, tương tác hoặc chia sẻ sự gần gũi về không gian theo cách mà trạng thái lượng tử của mỗi hạt trong cặp hoặc nhóm không thể được mô tả độc lập với trạng thái của các hạt khác, ngay cả khi các hạt được phân tách bởi một khoảng cách lớn.

Definition (English Meaning)

A physical phenomenon that occurs when a pair or group of particles are generated, interact, or share spatial proximity in such a way that the quantum state of each particle of the pair or group cannot be described independently of the state of the others, even when the particles are separated by a large distance.

Ví dụ Thực tế với 'Quantum entanglement'

  • "Quantum entanglement is a crucial resource for quantum computing and quantum cryptography."

    "Vướng víu lượng tử là một nguồn tài nguyên quan trọng cho điện toán lượng tử và mật mã lượng tử."

  • "The experiment demonstrated the existence of quantum entanglement between the two photons."

    "Thí nghiệm đã chứng minh sự tồn tại của vướng víu lượng tử giữa hai photon."

  • "Scientists are exploring the potential applications of quantum entanglement in secure communication."

    "Các nhà khoa học đang khám phá các ứng dụng tiềm năng của vướng víu lượng tử trong giao tiếp an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quantum entanglement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quantum entanglement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

quantum superposition(chồng chập lượng tử)
quantum mechanics(cơ học lượng tử)
quantum computing(điện toán lượng tử)
EPR paradox(nghịch lý EPR)
Bell's theorem(định lý Bell)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý lượng tử

Ghi chú Cách dùng 'Quantum entanglement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quantum entanglement is a fundamental concept in quantum mechanics. It describes a situation where two or more particles become linked in such a way that they share the same fate, no matter how far apart they are. This connection is not a physical link but rather a correlation between their quantum states. It is often confused with quantum superposition. Entanglement does not allow for faster-than-light communication because measurement outcomes are random.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with between

"in quantum entanglement" refers to being involved or existing within the phenomenon itself; "with quantum entanglement" refers to particles that are associated with or exhibiting entanglement; "between quantum entanglement" often refers to the relationship or correlation *between* entangled particles.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantum entanglement'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Quantum entanglement, a bizarre phenomenon, challenges our classical understanding of physics.
Vướng víu lượng tử, một hiện tượng kỳ lạ, thách thức sự hiểu biết cổ điển của chúng ta về vật lý.
Phủ định
Despite its counterintuitive nature, quantum entanglement, not classical physics, accurately describes these interactions.
Mặc dù có bản chất phản trực giác, vướng víu lượng tử, chứ không phải vật lý cổ điển, mô tả chính xác những tương tác này.
Nghi vấn
Considering its potential applications, does quantum entanglement, specifically, offer revolutionary possibilities in computing?
Xét đến các ứng dụng tiềm năng của nó, liệu vướng víu lượng tử, đặc biệt, có mang lại những khả năng mang tính cách mạng trong điện toán hay không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If scientists had fully understood quantum entanglement, they could have developed faster communication technologies.
Nếu các nhà khoa học đã hiểu đầy đủ về sự vướng víu lượng tử, họ có lẽ đã phát triển các công nghệ liên lạc nhanh hơn.
Phủ định
If we hadn't conducted experiments on quantum entanglement, we might not have discovered its potential applications.
Nếu chúng ta đã không tiến hành các thí nghiệm về sự vướng víu lượng tử, chúng ta có lẽ đã không khám phá ra các ứng dụng tiềm năng của nó.
Nghi vấn
Might we have achieved quantum supremacy if we had better understood quantum entanglement?
Liệu chúng ta có thể đã đạt được ưu thế lượng tử nếu chúng ta hiểu rõ hơn về sự vướng víu lượng tử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)