(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instrumentation
C1

instrumentation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị đo đạc hệ thống đo lường dụng cụ phối khí (trong âm nhạc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instrumentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trang bị bằng các dụng cụ, thiết bị; việc sử dụng các dụng cụ, thiết bị.

Definition (English Meaning)

The act of equipping with instruments; the use of instruments.

Ví dụ Thực tế với 'Instrumentation'

  • "The instrumentation in the lab allowed for precise measurements."

    "Các thiết bị trong phòng thí nghiệm cho phép thực hiện các phép đo chính xác."

  • "The new instrumentation will improve the efficiency of the factory."

    "Các thiết bị mới sẽ cải thiện hiệu quả của nhà máy."

  • "He is studying instrumentation and control engineering."

    "Anh ấy đang học kỹ thuật đo lường và điều khiển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instrumentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: instrumentation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equipment(thiết bị)
apparatus(dụng cụ)
tooling(đồ nghề)
orchestration(phối khí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sensor(cảm biến)
gauge(đồng hồ đo)
recorder(máy ghi âm)
amplifier(bộ khuếch đại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Khoa học Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Instrumentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bao hàm cả việc lựa chọn, lắp đặt và sử dụng các công cụ, thiết bị cho một mục đích cụ thể, thường là để đo lường, kiểm soát hoặc nghiên cứu. Trong lĩnh vực âm nhạc, nó đề cập đến cách các nhạc cụ được sắp xếp và sử dụng trong một tác phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘Instrumentation for’ chỉ mục đích sử dụng của các thiết bị. Ví dụ: instrumentation for measuring temperature. ‘Instrumentation in’ chỉ lĩnh vực hoặc ngữ cảnh mà các thiết bị được sử dụng. Ví dụ: instrumentation in a chemical plant.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instrumentation'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Understanding the instrumentation of modern aircraft requires extensive training.
Việc hiểu rõ hệ thống thiết bị của máy bay hiện đại đòi hỏi quá trình đào tạo chuyên sâu.
Phủ định
Ignoring the proper instrumentation settings can lead to inaccurate data collection.
Việc bỏ qua các cài đặt thiết bị thích hợp có thể dẫn đến thu thập dữ liệu không chính xác.
Nghi vấn
Is mastering the instrumentation essential for becoming a qualified technician?
Có phải việc nắm vững hệ thống thiết bị là điều cần thiết để trở thành một kỹ thuật viên đủ tiêu chuẩn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)