instrumentation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instrumentation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trang bị bằng các dụng cụ, thiết bị; việc sử dụng các dụng cụ, thiết bị.
Definition (English Meaning)
The act of equipping with instruments; the use of instruments.
Ví dụ Thực tế với 'Instrumentation'
-
"The instrumentation in the lab allowed for precise measurements."
"Các thiết bị trong phòng thí nghiệm cho phép thực hiện các phép đo chính xác."
-
"The new instrumentation will improve the efficiency of the factory."
"Các thiết bị mới sẽ cải thiện hiệu quả của nhà máy."
-
"He is studying instrumentation and control engineering."
"Anh ấy đang học kỹ thuật đo lường và điều khiển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instrumentation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: instrumentation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instrumentation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao hàm cả việc lựa chọn, lắp đặt và sử dụng các công cụ, thiết bị cho một mục đích cụ thể, thường là để đo lường, kiểm soát hoặc nghiên cứu. Trong lĩnh vực âm nhạc, nó đề cập đến cách các nhạc cụ được sắp xếp và sử dụng trong một tác phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Instrumentation for’ chỉ mục đích sử dụng của các thiết bị. Ví dụ: instrumentation for measuring temperature. ‘Instrumentation in’ chỉ lĩnh vực hoặc ngữ cảnh mà các thiết bị được sử dụng. Ví dụ: instrumentation in a chemical plant.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instrumentation'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding the instrumentation of modern aircraft requires extensive training.
|
Việc hiểu rõ hệ thống thiết bị của máy bay hiện đại đòi hỏi quá trình đào tạo chuyên sâu. |
| Phủ định |
Ignoring the proper instrumentation settings can lead to inaccurate data collection.
|
Việc bỏ qua các cài đặt thiết bị thích hợp có thể dẫn đến thu thập dữ liệu không chính xác. |
| Nghi vấn |
Is mastering the instrumentation essential for becoming a qualified technician?
|
Có phải việc nắm vững hệ thống thiết bị là điều cần thiết để trở thành một kỹ thuật viên đủ tiêu chuẩn không? |