orchestration
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orchestration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật phối khí; sự sắp xếp và kết hợp các nhạc cụ trong dàn nhạc; bản phối khí của một tác phẩm âm nhạc cho dàn nhạc.
Definition (English Meaning)
The art of combining and arranging the instruments of an orchestra; the arrangement of a musical composition for performance by an orchestra.
Ví dụ Thực tế với 'Orchestration'
-
"The orchestration of the symphony was superb, creating a rich and complex soundscape."
"Bản phối khí của bản giao hưởng thật tuyệt vời, tạo ra một cảnh quan âm thanh phong phú và phức tạp."
-
"The company's success depended on the effective orchestration of its resources."
"Thành công của công ty phụ thuộc vào sự điều phối hiệu quả các nguồn lực của mình."
-
"She was responsible for the orchestration of the entire event, from start to finish."
"Cô ấy chịu trách nhiệm điều phối toàn bộ sự kiện, từ đầu đến cuối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orchestration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: orchestration
- Verb: orchestrate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orchestration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong âm nhạc, 'orchestration' đề cập đến việc lựa chọn và kết hợp các nhạc cụ khác nhau để tạo ra một âm thanh cụ thể. Nó bao gồm việc xem xét phạm vi, âm sắc và đặc tính của từng nhạc cụ để tạo ra một kết cấu âm thanh phong phú và thú vị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Orchestration *of* a piece refers to the process or art itself. Orchestration *for* a particular ensemble highlights the intended performers.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orchestration'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conductor was orchestrating the final movement of the symphony with great precision.
|
Nhạc trưởng đang phối khí chương cuối của bản giao hưởng với độ chính xác cao. |
| Phủ định |
The software wasn't orchestrating the data flow efficiently, causing a bottleneck.
|
Phần mềm đã không điều phối luồng dữ liệu một cách hiệu quả, gây ra tắc nghẽn. |
| Nghi vấn |
Were they orchestrating a surprise party for her birthday?
|
Họ có đang bí mật chuẩn bị một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật cô ấy không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The final performance was as impressive as the initial orchestration.
|
Buổi biểu diễn cuối cùng ấn tượng như sự dàn dựng ban đầu. |
| Phủ định |
This year's event was not less orchestrating than last year's.
|
Sự kiện năm nay không kém phần dàn dựng so với năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Is her latest project the most orchestrating of all?
|
Có phải dự án mới nhất của cô ấy là được dàn dựng công phu nhất trong tất cả không? |