insubordinately
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insubordinately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không vâng lời hoặc thiếu tôn trọng; từ chối tuân theo mệnh lệnh hoặc quy tắc.
Definition (English Meaning)
In a disobedient or disrespectful manner; refusing to obey orders or rules.
Ví dụ Thực tế với 'Insubordinately'
-
"He behaved insubordinately towards his superior officer."
"Anh ta cư xử một cách bất tuân phục đối với cấp trên của mình."
-
"The employee was fired for acting insubordinately."
"Người nhân viên bị sa thải vì hành xử một cách bất tuân phục."
-
"She insubordinately refused to follow the instructions."
"Cô ấy bất tuân phục từ chối làm theo chỉ dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insubordinately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: insubordinately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insubordinately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả cách thức ai đó hành động hoặc nói năng một cách chống đối, ngang bướng, đặc biệt đối với những người có thẩm quyền. Thể hiện mức độ nghiêm trọng hơn so với 'disobediently' (không vâng lời) vì 'insubordinately' ngụ ý sự coi thường rõ ràng đối với quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insubordinately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.