(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defiantly
C1

defiantly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thách thức một cách ngạo nghễ một cách ngang bướng hăm hở chống đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defiantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự chống đối công khai hoặc sự không vâng lời một cách táo bạo.

Definition (English Meaning)

In a way that shows open resistance or bold disobedience.

Ví dụ Thực tế với 'Defiantly'

  • "He stood defiantly before the judge, refusing to answer any questions."

    "Anh ta đứng một cách thách thức trước mặt thẩm phán, từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào."

  • "She slammed the door defiantly and stormed out of the house."

    "Cô ấy đóng sầm cửa một cách thách thức và xông ra khỏi nhà."

  • "The protesters defiantly marched through the streets despite the police presence."

    "Những người biểu tình đã diễu hành một cách thách thức trên đường phố bất chấp sự hiện diện của cảnh sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defiantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: defiantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obediently(một cách vâng lời)
submissively(một cách phục tùng)
respectfully(một cách tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Defiantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'defiantly' thường được sử dụng để mô tả hành động thể hiện sự thách thức, không tuân thủ quy tắc hoặc mệnh lệnh, thường là một cách công khai và mạnh mẽ. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'disobediently' (không vâng lời) và thể hiện sự chủ động chống đối chứ không chỉ đơn thuần là không tuân theo. So với 'rebelliously' (nổi loạn), 'defiantly' có thể không nhất thiết liên quan đến một cuộc nổi loạn lớn hơn, mà chỉ là một hành động chống đối cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defiantly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)