insusceptible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insusceptible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không dễ bị ảnh hưởng hoặc mắc phải; miễn nhiễm.
Definition (English Meaning)
Not liable or subject to; immune.
Ví dụ Thực tế với 'Insusceptible'
-
"The new strain of wheat is insusceptible to the common fungal diseases."
"Giống lúa mì mới không dễ bị mắc các bệnh nấm thông thường."
-
"Some people seem insusceptible to advertising's persuasive techniques."
"Một số người dường như không dễ bị ảnh hưởng bởi các kỹ thuật thuyết phục của quảng cáo."
-
"He was insusceptible to the charms of the young actress."
"Anh ta không hề bị quyến rũ bởi vẻ đẹp của nữ diễn viên trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insusceptible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insusceptible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insusceptible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insusceptible' thường được sử dụng để mô tả sự miễn dịch về thể chất (ví dụ, đối với bệnh tật) hoặc sự không bị ảnh hưởng về mặt tinh thần, cảm xúc hoặc đạo đức. Nó mang sắc thái mạnh hơn 'immune' hoặc 'resistant', gợi ý một sự bảo vệ gần như tuyệt đối. So với 'immune', 'insusceptible' nhấn mạnh vào việc không thể bị ảnh hưởng, trong khi 'immune' có thể đề cập đến việc đã từng bị ảnh hưởng nhưng hiện tại đã có khả năng chống lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với giới từ 'to' để chỉ đối tượng mà đối tượng được mô tả không dễ bị ảnh hưởng bởi. Ví dụ: 'insusceptible to flattery' (không dễ bị tâng bốc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insusceptible'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having spent years in isolation, the hermit was, in effect, insusceptible to the distractions of modern society, and he remained content in his solitude.
|
Sau nhiều năm sống ẩn dật, vị ẩn sĩ, trên thực tế, không bị ảnh hưởng bởi những xao nhãng của xã hội hiện đại, và ông vẫn hài lòng với sự cô độc của mình. |
| Phủ định |
Though exposed to numerous diseases, he was, surprisingly, not insusceptible; instead, his robust immune system fought them off effectively.
|
Mặc dù tiếp xúc với nhiều bệnh tật, đáng ngạc nhiên là anh ấy không phải là người không dễ bị ảnh hưởng; thay vào đó, hệ miễn dịch mạnh mẽ của anh ấy đã chống lại chúng một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Given her unwavering determination, is she, perhaps, insusceptible to discouragement, always finding a way to persevere?
|
Với quyết tâm không lay chuyển của cô ấy, liệu cô ấy có lẽ nào không dễ bị nản lòng, luôn tìm ra cách để kiên trì? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she were insusceptible to flattery, she would make a more rational decision.
|
Nếu cô ấy không bị ảnh hưởng bởi sự tâng bốc, cô ấy sẽ đưa ra một quyết định hợp lý hơn. |
| Phủ định |
If he weren't insusceptible to peer pressure, he wouldn't make so many bad choices.
|
Nếu anh ấy không dễ bị áp lực từ bạn bè, anh ấy sẽ không đưa ra nhiều lựa chọn tồi tệ như vậy. |
| Nghi vấn |
Would they be so easily manipulated if they weren't insusceptible to emotional appeals?
|
Liệu họ có dễ dàng bị thao túng như vậy không nếu họ không dễ bị tác động bởi những lời kêu gọi cảm xúc? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had taken the necessary precautions, he would have been insusceptible to the virus.
|
Nếu anh ấy đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết, anh ấy đã miễn nhiễm với virus. |
| Phủ định |
If the vaccine had not been so effective, she would not have been insusceptible to the disease.
|
Nếu vắc-xin không hiệu quả như vậy, cô ấy đã không dễ mắc bệnh. |
| Nghi vấn |
Would he have been insusceptible to criticism if he had delivered a flawless performance?
|
Liệu anh ấy có miễn nhiễm với những lời chỉ trích nếu anh ấy đã có một màn trình diễn hoàn hảo không? |