(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ integer
B2

integer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số nguyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số nguyên; một số không phải là phân số.

Definition (English Meaning)

A whole number; a number that is not a fraction.

Ví dụ Thực tế với 'Integer'

  • "The integer 5 is greater than the integer 2."

    "Số nguyên 5 lớn hơn số nguyên 2."

  • "Variables in programming are often declared as integers."

    "Các biến trong lập trình thường được khai báo là số nguyên."

  • "The result of the calculation should be an integer."

    "Kết quả của phép tính phải là một số nguyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Integer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: integer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

whole number(số nguyên)
natural number(số tự nhiên)
rational number(số hữu tỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Integer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Số nguyên là các số dương, số âm và số 0 (..., -2, -1, 0, 1, 2, ...). Nó khác với 'real number' (số thực) vì số thực có thể bao gồm các số thập phân và phân số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Integer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)