rational number
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rational number'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số có thể biểu diễn dưới dạng tỷ số hoặc phân số p/q của hai số nguyên, một tử số p và một mẫu số q khác không.
Definition (English Meaning)
A number that can be expressed as the quotient or fraction p/q of two integers, a numerator p and a non-zero denominator q.
Ví dụ Thực tế với 'Rational number'
-
"The square root of 4 is a rational number because it equals 2."
"Căn bậc hai của 4 là một số hữu tỷ vì nó bằng 2."
-
"1/2 is a rational number."
"1/2 là một số hữu tỷ."
-
"All integers are rational numbers."
"Tất cả các số nguyên đều là số hữu tỷ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rational number'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rational number
- Adjective: rational
- Adverb: rationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rational number'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Số hữu tỷ bao gồm tất cả các số nguyên (ví dụ: 5 = 5/1), các phân số (ví dụ: 1/2), và các số thập phân hữu hạn hoặc tuần hoàn (ví dụ: 0.5 = 1/2, 0.333... = 1/3). Nó khác với số vô tỷ, là số không thể biểu diễn chính xác dưới dạng tỷ lệ của hai số nguyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đề cập đến một tập hợp số nào đó mà số hữu tỷ thuộc về, ví dụ 'the set of rational numbers'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rational number'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a number can be expressed as a fraction p/q, where p and q are integers and q is not zero, it is a rational number.
|
Nếu một số có thể được biểu diễn dưới dạng phân số p/q, trong đó p và q là các số nguyên và q khác không, thì nó là một số hữu tỉ. |
| Phủ định |
If a number cannot be expressed as a fraction of two integers, it is not a rational number.
|
Nếu một số không thể biểu diễn dưới dạng phân số của hai số nguyên, thì nó không phải là số hữu tỉ. |
| Nghi vấn |
If a number can be written as a terminating or repeating decimal, is it a rational number?
|
Nếu một số có thể được viết dưới dạng số thập phân hữu hạn hoặc vô hạn tuần hoàn, thì nó có phải là số hữu tỉ không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The result of dividing two integers, where the denominator is not zero, is a rational number.
|
Kết quả của phép chia hai số nguyên, trong đó mẫu số khác không, là một số hữu tỉ. |
| Phủ định |
Which calculations do not produce a rational number?
|
Những phép tính nào không tạo ra một số hữu tỉ? |
| Nghi vấn |
Why is 2.5 considered a rational number?
|
Tại sao 2.5 được coi là một số hữu tỉ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The result was a rational number after the calculation.
|
Kết quả là một số hữu tỉ sau khi tính toán. |
| Phủ định |
The student didn't think rationally when solving the problem yesterday.
|
Học sinh đã không suy nghĩ một cách lý trí khi giải bài toán ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Was 2/3 a rational number in your last math test?
|
2/3 có phải là một số hữu tỉ trong bài kiểm tra toán vừa rồi của bạn không? |