intended consequence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intended consequence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kết quả được lên kế hoạch hoặc mong đợi xảy ra như là kết quả của một hành động nào đó.
Definition (English Meaning)
A result that is planned or expected to happen as a result of something.
Ví dụ Thực tế với 'Intended consequence'
-
"The intended consequence of the new law was to reduce crime rates."
"Hệ quả mong muốn của luật mới là giảm tỷ lệ tội phạm."
-
"The company's goal was that the intended consequence of their advertising campaign would be increased brand awareness."
"Mục tiêu của công ty là hệ quả mong muốn của chiến dịch quảng cáo của họ sẽ là tăng cường nhận diện thương hiệu."
-
"One intended consequence of raising interest rates is to curb inflation."
"Một hệ quả mong muốn của việc tăng lãi suất là kiềm chế lạm phát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intended consequence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intended consequence (luôn ở dạng số nhiều hoặc không đếm được về mặt ngữ pháp)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intended consequence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến những kết quả mà người ta mong muốn và có chủ ý tạo ra. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh phân tích chính sách, kinh tế, hoặc các tình huống phức tạp khác, nơi các hành động có thể dẫn đến nhiều kết quả khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của kết quả mong muốn (ví dụ: 'the intended consequence of the policy'). 'From' cũng có thể được sử dụng để chỉ nguồn gốc, nhưng thường nhấn mạnh hơn vào hành động hoặc quyết định dẫn đến kết quả (ví dụ: 'the intended consequence from this decision').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intended consequence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.