(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unintended consequence
C1

unintended consequence

noun

Nghĩa tiếng Việt

hậu quả không mong muốn hệ quả không lường trước được tác động ngoài ý muốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unintended consequence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết quả của một hành động không phải là kết quả dự định hoặc dự kiến.

Definition (English Meaning)

A result of an action that was not the intended or foreseen outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Unintended consequence'

  • "The government's new policy had several unintended consequences."

    "Chính sách mới của chính phủ đã gây ra một số hậu quả không mong muốn."

  • "One of the unintended consequences of the war was a rise in unemployment."

    "Một trong những hậu quả không mong muốn của cuộc chiến là sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp."

  • "The overuse of antibiotics has led to the unintended consequence of antibiotic-resistant bacteria."

    "Việc lạm dụng thuốc kháng sinh đã dẫn đến hậu quả không mong muốn là vi khuẩn kháng kháng sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unintended consequence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

intended consequence(hậu quả có chủ đích)
planned outcome(kết quả đã lên kế hoạch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Khoa học chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Unintended consequence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những hậu quả tiêu cực hoặc không mong muốn phát sinh từ một hành động hoặc chính sách nào đó. Nó nhấn mạnh sự phức tạp của các hệ thống và sự khó khăn trong việc dự đoán tất cả các kết quả có thể xảy ra. Cần phân biệt với 'intended consequence' (hậu quả có chủ đích) và 'foreseen consequence' (hậu quả đã thấy trước).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

'of' được sử dụng để chỉ rõ hành động hoặc chính sách nào dẫn đến hậu quả không mong muốn. Ví dụ: 'The unintended consequences of the policy.' 'as' được dùng để mô tả hậu quả không mong muốn được nhìn nhận như thế nào. Ví dụ: 'Seen as an unintended consequence of the decision.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unintended consequence'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new policy had an unintended consequence: a decrease in employee morale.
Chính sách mới đã có một hậu quả không lường trước: sự suy giảm tinh thần của nhân viên.
Phủ định
The government did not foresee the unintended consequence of raising taxes.
Chính phủ đã không lường trước được hậu quả không mong muốn của việc tăng thuế.
Nghi vấn
Did the project's success mask any unintended consequences?
Liệu sự thành công của dự án có che giấu bất kỳ hậu quả không mong muốn nào không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The economist said that the government's new policy had an unintended consequence on small businesses.
Nhà kinh tế nói rằng chính sách mới của chính phủ đã có một hậu quả không lường trước được đối với các doanh nghiệp nhỏ.
Phủ định
She said that she did not foresee the unintended consequence of her actions.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã không lường trước được hậu quả không mong muốn từ hành động của mình.
Nghi vấn
He asked if the environmental regulations had an unintended consequence on the local economy.
Anh ấy hỏi liệu các quy định về môi trường có gây ra hậu quả không mong muốn cho nền kinh tế địa phương hay không.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government had been implementing the policy for years, unaware that it had been causing unintended consequences for small businesses.
Chính phủ đã thực hiện chính sách này trong nhiều năm, không hề hay biết rằng nó đã gây ra những hậu quả không mong muốn cho các doanh nghiệp nhỏ.
Phủ định
The team hadn't been anticipating any unintended consequences when they launched the new product.
Đội ngũ đã không lường trước bất kỳ hậu quả không mong muốn nào khi họ ra mắt sản phẩm mới.
Nghi vấn
Had the company been considering the unintended consequences of their actions before making the decision?
Công ty đã xem xét những hậu quả không mong muốn từ hành động của họ trước khi đưa ra quyết định chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)