intensifier
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intensifier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ, đặc biệt là một trạng từ, làm tăng mức độ hoặc sức mạnh của một từ hoặc cụm từ khác.
Definition (English Meaning)
A word, especially an adverb, that increases the degree or force of another word or phrase.
Ví dụ Thực tế với 'Intensifier'
-
""Very" is a common intensifier."
""Very" là một intensifier phổ biến."
-
"The word "extremely" is an intensifier."
"Từ "extremely" là một intensifier."
-
"Intensifiers can significantly alter the meaning of a sentence."
"Intensifier có thể thay đổi đáng kể ý nghĩa của một câu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intensifier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intensifier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intensifier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Intensifiers thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một tính chất, hành động hoặc trạng thái. Chúng có thể đứng trước tính từ, trạng từ, hoặc thậm chí cả động từ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều intensifier có thể làm giảm đi tính chân thực và tự nhiên của ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intensifier'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef used an intensifier to boost the chili's flavor.
|
Đầu bếp đã sử dụng một chất tăng cường để tăng hương vị cho món ớt. |
| Phủ định |
The recipe doesn't need any intensifier; it's already flavorful enough.
|
Công thức không cần bất kỳ chất tăng cường nào; nó đã đủ hương vị rồi. |
| Nghi vấn |
What intensifier did she use to make the color so vibrant?
|
Cô ấy đã sử dụng chất tăng cường nào để làm cho màu sắc trở nên rực rỡ như vậy? |