(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intensifier
C1

intensifier

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

từ/cụm từ tăng cường từ/cụm từ nhấn mạnh bổ ngữ tăng tiến (trong ngữ pháp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intensifier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ, đặc biệt là một trạng từ, làm tăng mức độ hoặc sức mạnh của một từ hoặc cụm từ khác.

Definition (English Meaning)

A word, especially an adverb, that increases the degree or force of another word or phrase.

Ví dụ Thực tế với 'Intensifier'

  • ""Very" is a common intensifier."

    ""Very" là một intensifier phổ biến."

  • "The word "extremely" is an intensifier."

    "Từ "extremely" là một intensifier."

  • "Intensifiers can significantly alter the meaning of a sentence."

    "Intensifier có thể thay đổi đáng kể ý nghĩa của một câu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intensifier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intensifier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

amplifier(bộ khuếch đại)
booster(người ủng hộ, chất tăng cường)

Trái nghĩa (Antonyms)

mitigator(người giảm nhẹ, yếu tố giảm nhẹ)
dampener(cái làm giảm (hứng thú,...) )

Từ liên quan (Related Words)

adverb(trạng từ)
degree(mức độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Intensifier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Intensifiers thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một tính chất, hành động hoặc trạng thái. Chúng có thể đứng trước tính từ, trạng từ, hoặc thậm chí cả động từ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều intensifier có thể làm giảm đi tính chân thực và tự nhiên của ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intensifier'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef used an intensifier to boost the chili's flavor.
Đầu bếp đã sử dụng một chất tăng cường để tăng hương vị cho món ớt.
Phủ định
The recipe doesn't need any intensifier; it's already flavorful enough.
Công thức không cần bất kỳ chất tăng cường nào; nó đã đủ hương vị rồi.
Nghi vấn
What intensifier did she use to make the color so vibrant?
Cô ấy đã sử dụng chất tăng cường nào để làm cho màu sắc trở nên rực rỡ như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)