mitigator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mitigator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật làm giảm mức độ nghiêm trọng, tính nghiêm trọng hoặc tính đau đớn của điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A person or thing that reduces the severity, seriousness, or painfulness of something.
Ví dụ Thực tế với 'Mitigator'
-
"The new regulations act as a mitigator of potential financial risks."
"Các quy định mới đóng vai trò như một yếu tố làm giảm thiểu các rủi ro tài chính tiềm ẩn."
-
"The government implemented several policies as mitigators against the effects of climate change."
"Chính phủ đã thực hiện một số chính sách như những biện pháp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu."
-
"Proper safety equipment is an important mitigator of workplace accidents."
"Thiết bị an toàn phù hợp là một yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu tai nạn lao động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mitigator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mitigator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mitigator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mitigator' thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý rủi ro, luật pháp và khoa học môi trường. Nó chỉ một yếu tố hoặc tác nhân giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của một sự kiện hoặc tình huống nào đó. So với các từ như 'alleviator' hay 'reliever', 'mitigator' mang sắc thái chuyên môn và chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Mitigator of [something]': Chỉ ra rằng 'mitigator' này có tác dụng giảm thiểu tác động của '[something]'.
- Mitigator for [something]': Tương tự như trên, nhưng có thể nhấn mạnh vai trò như một giải pháp hoặc biện pháp đối với '[something]'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mitigator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.