(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interaction design
C1

interaction design

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế tương tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interaction design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiết kế tương tác là quá trình thiết kế các sản phẩm, môi trường, hệ thống và dịch vụ kỹ thuật số tương tác.

Definition (English Meaning)

The practice of designing interactive digital products, environments, systems, and services.

Ví dụ Thực tế với 'Interaction design'

  • "The company hired an interaction designer to improve the user experience of their website."

    "Công ty đã thuê một nhà thiết kế tương tác để cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web của họ."

  • "Good interaction design is crucial for the success of any software application."

    "Thiết kế tương tác tốt là yếu tố then chốt cho sự thành công của bất kỳ ứng dụng phần mềm nào."

  • "The principles of interaction design include visibility, feedback, and consistency."

    "Các nguyên tắc của thiết kế tương tác bao gồm tính hiển thị, phản hồi và tính nhất quán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interaction design'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interaction design
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

user interface design(thiết kế giao diện người dùng)
user experience design (UX design)(thiết kế trải nghiệm người dùng (UX))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

usability(tính khả dụng)
accessibility(khả năng tiếp cận)
human-computer interaction (HCI)(tương tác người-máy tính (HCI))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Interaction design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thiết kế tương tác tập trung vào việc tạo ra các giao diện trực quan, dễ sử dụng và mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng. Nó bao gồm việc xác định cách người dùng tương tác với hệ thống, cách hệ thống phản hồi và cách thông tin được trình bày. Khác với 'graphic design' (thiết kế đồ họa) tập trung vào hình thức trực quan, 'interaction design' chú trọng đến trải nghiệm và tính hữu dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in with

* 'Interaction design for...' đề cập đến mục đích thiết kế tương tác (ví dụ: 'Interaction design for mobile applications').
* 'Interaction design in...' đề cập đến lĩnh vực ứng dụng thiết kế tương tác (ví dụ: 'Interaction design in healthcare').
* 'Interaction design with...' đề cập đến đối tượng tương tác (ví dụ: 'Interaction design with artificial intelligence').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interaction design'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)