interception
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interception'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chặn đứng hoặc bắt giữ ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The action of intercepting someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Interception'
-
"The interception of the pass resulted in a turnover."
"Việc chặn đường chuyền đã dẫn đến việc mất bóng."
-
"The spy satellite is designed for the interception of radio messages."
"Vệ tinh gián điệp được thiết kế để chặn các tin nhắn radio."
-
"The country has a sophisticated missile interception system."
"Đất nước có một hệ thống đánh chặn tên lửa tinh vi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interception'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interception
- Verb: intercept
- Adjective: interceptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interception'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'interception' thường được dùng để chỉ hành động chặn một vật thể đang di chuyển, một người hoặc một thông tin liên lạc. Trong thể thao, nó đặc biệt liên quan đến việc chặn một đường chuyền bóng. Trong quân sự, nó có thể đề cập đến việc chặn một máy bay hoặc tên lửa. Trong viễn thông, nó có thể đề cập đến việc chặn một tín hiệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Interception of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị chặn. Ví dụ: 'the interception of a missile' (sự chặn một tên lửa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interception'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a quarterback throws a predictable pass, the defense attempts an interception.
|
Nếu một tiền vệ ném một đường chuyền dễ đoán, hàng phòng ngự sẽ cố gắng đánh chặn. |
| Phủ định |
If the receiver is closely guarded, the quarterback doesn't risk an interception.
|
Nếu hậu vệ kèm người chặt chẽ, tiền vệ không mạo hiểm để bị đánh chặn. |
| Nghi vấn |
If the defense anticipates the play, do they attempt an interception?
|
Nếu hàng phòng ngự đoán trước được pha bóng, họ có cố gắng đánh chặn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Intercept the pass!
|
Hãy chặn đường chuyền! |
| Phủ định |
Do not intercept the radio signals.
|
Đừng chặn tín hiệu radio. |
| Nghi vấn |
Please intercept this message and deliver it immediately.
|
Làm ơn chặn tin nhắn này và gửi nó ngay lập tức. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The quarterback threw the ball, and the defender made a stunning interception.
|
Hậu vệ đã có một pha đánh chặn tuyệt vời sau khi tiền vệ ném bóng. |
| Phủ định |
Seldom had the defense been so alert that they managed such a crucial interception.
|
Hiếm khi hàng phòng ngự tỉnh táo đến mức họ thực hiện được một pha đánh chặn quan trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Should the enemy intercept our communications, what would be our contingency plan?
|
Nếu kẻ địch chặn được thông tin liên lạc của chúng ta, kế hoạch dự phòng của chúng ta sẽ là gì? |