(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intercommunication
C1

intercommunication

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giao tiếp lẫn nhau sự trao đổi thông tin liên lạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intercommunication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mọi người giao tiếp với nhau.

Definition (English Meaning)

The process of people communicating with each other.

Ví dụ Thực tế với 'Intercommunication'

  • "Effective intercommunication between departments is crucial for the success of the company."

    "Sự giao tiếp hiệu quả giữa các phòng ban là rất quan trọng cho sự thành công của công ty."

  • "The lack of intercommunication led to misunderstandings within the team."

    "Sự thiếu giao tiếp lẫn nhau đã dẫn đến những hiểu lầm trong nhóm."

  • "Improved intercommunication can enhance relationships and resolve conflicts."

    "Cải thiện giao tiếp lẫn nhau có thể tăng cường các mối quan hệ và giải quyết xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intercommunication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intercommunication
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

communication(giao tiếp)
dialogue(đối thoại)
interaction(tương tác)

Trái nghĩa (Antonyms)

isolation(sự cô lập)
seclusion(sự ẩn dật)

Từ liên quan (Related Words)

telecommunications(viễn thông)
networking(kết nối mạng lưới)
collaboration(sự hợp tác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Công nghệ thông tin Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Intercommunication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Intercommunication nhấn mạnh vào sự giao tiếp hai chiều hoặc đa chiều giữa các cá nhân hoặc nhóm. Nó bao gồm trao đổi thông tin, ý tưởng, cảm xúc, và có thể diễn ra trực tiếp hoặc thông qua các phương tiện truyền thông. Khác với 'communication' đơn thuần, 'intercommunication' ngụ ý một sự tương tác qua lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between among

* **between:** Dùng khi giao tiếp diễn ra giữa hai đối tượng cụ thể.
* **among:** Dùng khi giao tiếp diễn ra giữa nhiều đối tượng trong một nhóm hoặc cộng đồng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intercommunication'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the team will have established effective intercommunication protocols.
Đến năm sau, nhóm sẽ thiết lập các giao thức liên lạc hiệu quả.
Phủ định
By the deadline, they won't have improved intercommunication within the department.
Đến thời hạn, họ sẽ không cải thiện được sự liên lạc giữa các bộ phận.
Nghi vấn
Will the company have implemented enhanced intercommunication strategies by the end of the quarter?
Công ty có triển khai các chiến lược liên lạc nâng cao vào cuối quý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)