(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seclusion
C1

seclusion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ẩn dật sự tách biệt sự cô lập cuộc sống ẩn dật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seclusion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái riêng tư và cách xa những người khác; sự ẩn dật, sự tách biệt, sự cô lập.

Definition (English Meaning)

The state of being private and away from other people.

Ví dụ Thực tế với 'Seclusion'

  • "The writer lived in complete seclusion while working on his new novel."

    "Nhà văn sống hoàn toàn ẩn dật trong khi làm việc cho cuốn tiểu thuyết mới của mình."

  • "She sought seclusion in a remote cabin in the woods."

    "Cô ấy tìm kiếm sự ẩn dật trong một căn nhà gỗ hẻo lánh trong rừng."

  • "After the scandal, he went into complete seclusion to avoid the press."

    "Sau vụ bê bối, anh ấy hoàn toàn ẩn dật để tránh giới báo chí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seclusion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: seclusion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

isolation(sự cô lập)
privacy(sự riêng tư)
retirement(sự nghỉ ngơi, sự ẩn dật)
solitude(sự cô độc, một mình)

Trái nghĩa (Antonyms)

society(xã hội)
companionship(tình bạn, sự đồng hành)
socialization(sự xã hội hóa)

Từ liên quan (Related Words)

hermit(người ẩn dật)
monastery(tu viện)
retreat(khu nghỉ dưỡng, nơi ẩn náu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Seclusion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Seclusion nhấn mạnh sự chủ động rút lui khỏi xã hội hoặc môi trường xung quanh để tìm kiếm sự yên tĩnh, riêng tư hoặc để suy ngẫm. Khác với 'isolation' (cô lập) mang tính cưỡng ép hoặc tiêu cực hơn, 'seclusion' thường mang ý nghĩa chủ động và đôi khi tích cực (ví dụ: để sáng tạo, nghỉ ngơi). Nó cũng khác với 'privacy' (sự riêng tư) ở chỗ 'privacy' chỉ đơn thuần là việc có không gian riêng, trong khi 'seclusion' bao gồm cả việc tách rời khỏi người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into from

* **in seclusion:** Ở trong trạng thái ẩn dật, cách biệt. * **into seclusion:** Bước vào trạng thái ẩn dật. * **from seclusion:** Thoát khỏi trạng thái ẩn dật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seclusion'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoying periods of seclusion can be beneficial for mental clarity.
Tận hưởng những khoảng thời gian ẩn dật có thể có lợi cho sự minh mẫn tinh thần.
Phủ định
She doesn't appreciate seeking seclusion when facing challenges; she prefers to confront them directly.
Cô ấy không thích tìm kiếm sự ẩn dật khi đối mặt với những thử thách; cô ấy thích đối mặt trực tiếp với chúng hơn.
Nghi vấn
Is maintaining complete seclusion sustainable in the long term for social beings?
Việc duy trì sự ẩn dật hoàn toàn có bền vững về lâu dài đối với những sinh vật có tính xã hội không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist has found seclusion in the remote mountain cabin to inspire her work.
Nghệ sĩ đã tìm thấy sự ẩn dật trong căn nhà gỗ trên núi hẻo lánh để truyền cảm hứng cho tác phẩm của mình.
Phủ định
She hasn't experienced complete seclusion since the arrival of her guests.
Cô ấy đã không trải nghiệm sự ẩn dật hoàn toàn kể từ khi những vị khách của cô ấy đến.
Nghi vấn
Has the author sought seclusion to finish writing his novel?
Có phải tác giả đã tìm kiếm sự ẩn dật để hoàn thành việc viết tiểu thuyết của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)