(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interjection
C1

interjection

noun

Nghĩa tiếng Việt

thán từ tiếng cảm thán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interjection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lời nói thốt ra đột ngột, đặc biệt là một lời nói xen ngang hoặc ngắt lời.

Definition (English Meaning)

An abrupt remark, made especially as an aside or interruption.

Ví dụ Thực tế với 'Interjection'

  • ""Ouch!" is an interjection."

    ""Ôi!" là một thán từ."

  • "The sentence began with the interjection 'alas!'"

    "Câu đó bắt đầu bằng thán từ 'alas!'"

  • "He punctuated his speech with frequent interjections of 'um' and 'er'."

    "Anh ta ngắt quãng bài phát biểu của mình bằng những tiếng 'ừ' và 'à' thường xuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interjection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interjection
  • Adjective: interjectional
  • Adverb: interjectionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exclamation(sự kêu lên, lời cảm thán)
aside(lời nói riêng, lời nói xen ngang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

grammar(ngữ pháp)
syntax(cú pháp)

Ghi chú Cách dùng 'Interjection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Interjection thường thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự bất ngờ. Nó khác với các từ hoặc cụm từ khác ở chỗ nó không có chức năng ngữ pháp trong câu và có thể đứng một mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interjection'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)