interjection
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interjection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời nói thốt ra đột ngột, đặc biệt là một lời nói xen ngang hoặc ngắt lời.
Definition (English Meaning)
An abrupt remark, made especially as an aside or interruption.
Ví dụ Thực tế với 'Interjection'
-
""Ouch!" is an interjection."
""Ôi!" là một thán từ."
-
"The sentence began with the interjection 'alas!'"
"Câu đó bắt đầu bằng thán từ 'alas!'"
-
"He punctuated his speech with frequent interjections of 'um' and 'er'."
"Anh ta ngắt quãng bài phát biểu của mình bằng những tiếng 'ừ' và 'à' thường xuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interjection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interjection
- Adjective: interjectional
- Adverb: interjectionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Interjection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Interjection thường thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự bất ngờ. Nó khác với các từ hoặc cụm từ khác ở chỗ nó không có chức năng ngữ pháp trong câu và có thể đứng một mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interjection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.