syntax
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Syntax'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cú pháp; sự sắp xếp các từ và cụm từ để tạo thành câu có cấu trúc đúng trong một ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
The arrangement of words and phrases to create well-formed sentences in a language.
Ví dụ Thực tế với 'Syntax'
-
"The syntax of the sentence was incorrect, making it difficult to understand."
"Cú pháp của câu này không chính xác, gây khó khăn cho việc hiểu."
-
"The compiler checks the syntax of the code before execution."
"Trình biên dịch kiểm tra cú pháp của mã trước khi thực thi."
-
"Different programming languages have different syntax rules."
"Các ngôn ngữ lập trình khác nhau có các quy tắc cú pháp khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Syntax'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: syntax
- Adjective: syntactic/syntactical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Syntax'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cú pháp là một hệ thống các quy tắc chi phối cấu trúc của câu. Nó khác với ngữ nghĩa (semantics), vốn liên quan đến ý nghĩa của các từ và câu. Khi nói về syntax, chúng ta thường bàn về trật tự từ, các loại từ (danh từ, động từ, tính từ...) và các mối quan hệ giữa chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of' với 'syntax', nó thường biểu thị cú pháp của một ngôn ngữ cụ thể (ví dụ: 'the syntax of English').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Syntax'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The programmer is checking the syntax of the code.
|
Lập trình viên đang kiểm tra cú pháp của đoạn mã. |
| Phủ định |
The compiler is not recognizing the syntactic structure.
|
Trình biên dịch không nhận ra cấu trúc cú pháp. |
| Nghi vấn |
Are they analyzing the syntax to find errors?
|
Họ có đang phân tích cú pháp để tìm lỗi không? |