(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ internally displaced person (idp)
C1

internally displaced person (idp)

noun

Nghĩa tiếng Việt

người di tản nội địa người phải rời bỏ nhà cửa trong nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internally displaced person (idp)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người phải rời bỏ nhà cửa và quê hương nhưng vẫn ở lại trong biên giới quốc gia của họ.

Definition (English Meaning)

Someone who has been forced to flee their home but remains within their country's borders.

Ví dụ Thực tế với 'Internally displaced person (idp)'

  • "The number of internally displaced persons in the country has increased due to the ongoing conflict."

    "Số lượng người di tản nội địa trong nước đã tăng lên do xung đột đang diễn ra."

  • "The UN is providing assistance to internally displaced persons in the affected region."

    "Liên Hợp Quốc đang cung cấp viện trợ cho những người di tản nội địa trong khu vực bị ảnh hưởng."

  • "Many internally displaced persons are living in camps with limited access to basic necessities."

    "Nhiều người di tản nội địa đang sống trong các trại với khả năng tiếp cận hạn chế các nhu yếu phẩm cơ bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Internally displaced person (idp)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

displaced person(người di tản)

Trái nghĩa (Antonyms)

refugee(người tị nạn)

Từ liên quan (Related Words)

humanitarian aid(viện trợ nhân đạo)
migration(di cư)
asylum seeker(người xin tị nạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu tị nạn Luật nhân đạo quốc tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Internally displaced person (idp)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này dùng để chỉ những người buộc phải rời bỏ nhà cửa do chiến tranh, bạo lực, vi phạm nhân quyền, hoặc thiên tai, nhưng không vượt qua biên giới quốc tế. Nó khác với 'refugee' (người tị nạn), người đã vượt qua biên giới quốc tế để tìm kiếm sự bảo vệ ở một quốc gia khác. 'Internally displaced' nhấn mạnh tình trạng di dời bên trong lãnh thổ một quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Internally displaced person (idp)'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the number of internally displaced persons is staggering!
Ồ, số lượng người phải rời bỏ nhà cửa thật đáng kinh ngạc!
Phủ định
Alas, the camp is not equipped to handle so many internally displaced people.
Than ôi, trại không được trang bị để tiếp nhận quá nhiều người phải rời bỏ nhà cửa.
Nghi vấn
Good heavens, are those internally displaced families receiving enough aid?
Trời ơi, những gia đình phải rời bỏ nhà cửa đó có nhận đủ viện trợ không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The number of internally displaced persons has increased significantly in the past decade.
Số lượng người di cư nội địa đã tăng lên đáng kể trong thập kỷ qua.
Phủ định
The government has not yet provided sufficient support for internally displaced communities.
Chính phủ vẫn chưa cung cấp đủ sự hỗ trợ cho các cộng đồng người di cư nội địa.
Nghi vấn
Has the UN successfully addressed the needs of internally displaced people in the region?
Liên Hợp Quốc đã giải quyết thành công các nhu cầu của người di cư nội địa trong khu vực chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)