(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ internet hosting
B2

internet hosting

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dịch vụ lưu trữ internet dịch vụ hosting internet lưu trữ web
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internet hosting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dịch vụ cung cấp thiết bị và dịch vụ cần thiết để các trang web có thể truy cập được trên internet.

Definition (English Meaning)

The business of providing the equipment and services required for websites to be accessible on the internet.

Ví dụ Thực tế với 'Internet hosting'

  • "Reliable internet hosting is essential for any successful online business."

    "Dịch vụ internet hosting đáng tin cậy là điều cần thiết cho bất kỳ doanh nghiệp trực tuyến thành công nào."

  • "The company provides internet hosting services to small businesses."

    "Công ty cung cấp dịch vụ internet hosting cho các doanh nghiệp nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Internet hosting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: internet hosting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

web hosting(lưu trữ web)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

domain name(tên miền)
server(máy chủ)
bandwidth(băng thông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Internet hosting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Internet hosting đề cập đến việc thuê không gian máy chủ để lưu trữ các tệp và dữ liệu cần thiết cho một trang web hoạt động. Nó bao gồm việc bảo trì máy chủ, bảo mật và đảm bảo thời gian hoạt động của trang web. Khác với 'cloud hosting' (lưu trữ đám mây) vốn linh hoạt và có thể mở rộng hơn, 'internet hosting' thường mang tính cố định về tài nguyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của việc lưu trữ: 'We need internet hosting for our new website.' (Chúng tôi cần dịch vụ internet hosting cho trang web mới của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Internet hosting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)