bandwidth
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bandwidth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dải tần số trong một băng tần nhất định, đặc biệt là dải tần được sử dụng để truyền tín hiệu.
Definition (English Meaning)
The range of frequencies within a given band, in particular that used to transmit a signal.
Ví dụ Thực tế với 'Bandwidth'
-
"The bandwidth of our internet connection is insufficient for streaming high-definition video."
"Băng thông kết nối internet của chúng ta không đủ để xem video độ phân giải cao."
-
"The company increased its internet bandwidth to improve video conferencing quality."
"Công ty đã tăng băng thông internet để cải thiện chất lượng hội nghị video."
-
"He lacks the bandwidth to take on any additional responsibilities at work."
"Anh ấy không có đủ khả năng để đảm nhận thêm bất kỳ trách nhiệm nào tại nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bandwidth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bandwidth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bandwidth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực viễn thông và mạng máy tính, bandwidth thường đề cập đến dung lượng truyền tải dữ liệu tối đa của một kết nối internet hoặc mạng. Nó thường được đo bằng bit trên giây (bps), kilobit trên giây (kbps), megabit trên giây (Mbps) hoặc gigabit trên giây (Gbps). Bandwidth cao hơn có nghĩa là có thể truyền nhiều dữ liệu hơn trong một khoảng thời gian nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Bandwidth of’: đề cập đến bandwidth của một hệ thống hoặc kết nối cụ thể. Ví dụ: ‘The bandwidth of this connection is 100 Mbps.’ ‘Bandwidth for’: đề cập đến bandwidth được dành cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: ‘We need more bandwidth for video streaming.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bandwidth'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Increasing bandwidth is essential for improving the streaming experience.
|
Tăng băng thông là điều cần thiết để cải thiện trải nghiệm phát trực tuyến. |
| Phủ định |
Not allocating enough bandwidth to video conferencing can cause interruptions.
|
Không phân bổ đủ băng thông cho hội nghị video có thể gây ra gián đoạn. |
| Nghi vấn |
Is monitoring bandwidth usage crucial for network administrators?
|
Việc theo dõi việc sử dụng băng thông có quan trọng đối với quản trị viên mạng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the increased bandwidth allowed them to stream videos without buffering.
|
Cô ấy nói rằng băng thông tăng lên cho phép họ phát trực tuyến video mà không bị giật. |
| Phủ định |
He told me that they didn't have enough bandwidth to support the online conference.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ không có đủ băng thông để hỗ trợ hội nghị trực tuyến. |
| Nghi vấn |
They asked if the server had sufficient bandwidth for the upcoming software update.
|
Họ hỏi liệu máy chủ có đủ băng thông cho bản cập nhật phần mềm sắp tới hay không. |