(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ internment camp
C1

internment camp

noun

Nghĩa tiếng Việt

trại giam giữ trại tập trung (trong một số trường hợp, cần cân nhắc ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internment camp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trại giam giữ những người nước ngoài bị coi là thù địch, tù binh chiến tranh, tù nhân chính trị, v.v.

Definition (English Meaning)

A prison camp for the confinement of enemy aliens, prisoners of war, political prisoners, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Internment camp'

  • "During World War II, Japanese Americans were unjustly held in internment camps."

    "Trong Thế chiến II, người Mỹ gốc Nhật đã bị giam giữ bất công trong các trại giam giữ."

  • "The internment camp became a symbol of injustice and racial discrimination."

    "Trại giam giữ đã trở thành biểu tượng của sự bất công và phân biệt chủng tộc."

  • "Many people are advocating for reparations for the victims of internment camps."

    "Nhiều người đang vận động để bồi thường cho các nạn nhân của các trại giam giữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Internment camp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: internment camp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

detention camp(trại giam giữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

prisoner of war camp(trại tù binh)
refugee camp(trại tị nạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Internment camp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'internment camp' thường mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến việc giam giữ người dân dựa trên sắc tộc, quốc tịch hoặc quan điểm chính trị, đặc biệt trong thời chiến. Nó khác với 'concentration camp' (trại tập trung) ở mục đích và điều kiện giam giữ, mặc dù đôi khi có sự chồng chéo. 'Internment' nhấn mạnh việc giam giữ vì lý do an ninh hoặc chính trị, trong khi 'concentration' thường liên quan đến lao động cưỡng bức, tra tấn và hành quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'In' được dùng khi nói về việc giam giữ bên trong trại (e.g., He was interned in an internment camp). 'At' thường được sử dụng để chỉ vị trí của trại (e.g., The internment camp at Manzanar).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Internment camp'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were sent to an internment camp during the war.
Họ đã bị gửi đến trại giam trong chiến tranh.
Phủ định
None of us expected to end up in an internment camp.
Không ai trong chúng tôi ngờ rằng mình sẽ kết thúc ở một trại giam.
Nghi vấn
Was this internment camp for citizens or for prisoners of war?
Trại giam này dành cho công dân hay cho tù nhân chiến tranh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)