interpreted
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interpreted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'interpret': giải thích ý nghĩa của (thông tin, từ ngữ hoặc hành động).
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'interpret': to explain the meaning of (information, words, or actions).
Ví dụ Thực tế với 'Interpreted'
-
"The data was interpreted as evidence of climate change."
"Dữ liệu được giải thích như là bằng chứng của biến đổi khí hậu."
-
"His silence was interpreted as disagreement."
"Sự im lặng của anh ấy được hiểu là sự không đồng tình."
-
"The judge interpreted the law strictly."
"Thẩm phán đã giải thích luật một cách nghiêm ngặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interpreted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: interpret
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interpreted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động giải thích, làm sáng tỏ, hoặc hiểu một cái gì đó trong quá khứ. Nó thường mang ý nghĩa chủ động, người nói hoặc viết đã thực hiện hành động giải thích. Cần phân biệt với 'misinterpreted' (hiểu sai).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Interpreted as' nghĩa là được giải thích như là; 'Interpreted by' nghĩa là được giải thích bởi ai đó; 'Interpreted through' nghĩa là được giải thích thông qua một lăng kính hoặc phương tiện nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interpreted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.