deciphered
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deciphered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã giải mã, giải đoán, hoặc hiểu thành công (điều gì đó khó hiểu).
Definition (English Meaning)
Succeeded in interpreting or understanding (something unintelligible).
Ví dụ Thực tế với 'Deciphered'
-
"The code had been deciphered by an expert cryptographer."
"Mật mã đã được giải mã bởi một chuyên gia mật mã học."
-
"The archaeologist deciphered the inscription on the tomb."
"Nhà khảo cổ học đã giải mã dòng chữ trên ngôi mộ."
-
"I tried to decipher his motives, but I couldn't."
"Tôi đã cố gắng giải mã động cơ của anh ấy, nhưng tôi không thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deciphered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: decipher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deciphered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Deciphered” chỉ quá trình giải mã hoặc làm sáng tỏ điều gì đó mơ hồ, khó hiểu, có thể là mật mã, chữ viết cổ, hoặc ý nghĩa ẩn dụ. Nó nhấn mạnh sự thành công trong việc tìm ra ý nghĩa thực sự sau một quá trình nỗ lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"deciphered from" được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc hoặc cơ sở mà từ đó việc giải mã được thực hiện. Ví dụ: 'The message was deciphered from the ancient text.' (Thông điệp được giải mã từ văn bản cổ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deciphered'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the code had been more complex, I would decipher it quickly now.
|
Nếu mật mã phức tạp hơn, tôi đã có thể giải mã nó nhanh chóng bây giờ. |
| Phủ định |
If she were a better detective, she wouldn't have deciphered the message so slowly.
|
Nếu cô ấy là một thám tử giỏi hơn, cô ấy đã không giải mã thông điệp chậm như vậy. |
| Nghi vấn |
If they had found more clues, would they be able to decipher the truth now?
|
Nếu họ tìm thấy nhiều manh mối hơn, liệu họ có thể giải mã sự thật bây giờ không? |